MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,681,501,954,861 1,522,188,062,754 1,383,632,412,537 1,447,122,047,514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,722,915,133 7,830,797,370 8,745,248,668 4,616,828,845
1. Tiền 4,722,915,133 7,830,797,370 8,745,248,668 4,616,828,845
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 189,316,249,999 169,316,249,999 164,807,971,676 160,018,709,538
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 189,316,249,999 169,316,249,999 164,807,971,676 160,018,709,538
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 598,192,124,709 471,364,448,783 381,692,667,453 420,300,877,360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 472,969,137,767 417,009,047,605 301,480,480,820 377,518,016,304
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,715,536,645 9,010,378,568 21,180,414,307 31,557,427,179
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 161,953,043,321 96,164,946,098 110,194,760,355 64,262,609,706
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,445,593,024 -50,819,923,488 -51,162,988,029 -53,037,175,829
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 884,047,199,356 871,238,538,543 818,400,627,997 849,524,764,581
1. Hàng tồn kho 884,047,199,356 871,238,538,543 818,400,627,997 849,524,764,581
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,223,465,664 2,438,028,059 9,985,896,743 12,660,867,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 854,373,699 681,381,572 865,067,498 1,402,099,461
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,002,599,206 4,489,517,827 6,682,534,835
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 366,492,759 1,756,646,487 4,631,311,418 4,576,232,894
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 301,942,985,610 280,512,545,219 262,935,743,482 252,186,848,511
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,416,440,531 10,155,536,361 9,115,866,206 7,998,227,206
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,416,440,531 10,155,536,361 9,115,866,206 7,998,227,206
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 207,946,401,561 193,353,931,462 182,811,663,894 173,772,919,552
1. Tài sản cố định hữu hình 93,954,603,486 87,203,235,313 80,115,869,843 74,995,756,884
- Nguyên giá 314,086,997,945 315,731,529,875 315,731,529,875 317,830,808,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -220,132,394,459 -228,528,294,562 -235,615,660,032 -242,835,051,210
2. Tài sản cố định thuê tài chính 113,709,798,075 105,891,196,149 102,458,794,051 98,562,662,668
- Nguyên giá 153,258,442,645 148,572,955,177 149,943,591,677 150,287,603,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,548,644,570 -42,681,759,028 -47,484,797,626 -51,724,941,311
3. Tài sản cố định vô hình 282,000,000 259,500,000 237,000,000 214,500,000
- Nguyên giá 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,000,000 -190,500,000 -213,000,000 -235,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,399,065,061 458,486,472 343,864,854
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,399,065,061 458,486,472 343,864,854
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,070,818,161 16,539,391,006 15,270,818,161 10,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,468,572,845 10,200,000,000 10,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,535,475,000 25,535,475,000 25,535,475,000 18,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,464,656,839 -20,464,656,839 -20,464,656,839 -18,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 76,110,260,296 60,005,199,918 55,393,530,367 60,215,701,753
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,175,122,116 59,899,075,430 55,393,530,367 60,215,701,753
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -64,861,820 106,124,488
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,983,444,940,471 1,802,700,607,973 1,646,568,156,019 1,699,308,896,025
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,678,484,083,615 1,519,179,461,326 1,360,743,111,304 1,426,390,211,342
I. Nợ ngắn hạn 1,624,223,532,177 1,473,648,461,270 1,316,129,011,646 1,386,701,613,298
1. Phải trả người bán ngắn hạn 114,642,259,042 126,602,204,107 67,162,374,081 144,690,692,984
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 269,211,836,418 251,579,643,603 208,087,905,896 183,963,987,676
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,243,884,661 2,895,507,484 3,328,573,025 3,948,282,156
4. Phải trả người lao động 75,289,206,188 80,694,135,054 67,148,192,153 80,265,503,385
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,598,199,347 33,308,919,942 26,517,413,815 26,202,578,104
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 272,727,273 272,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 175,369,173,973 117,504,592,017 139,796,645,159 101,979,873,686
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 938,606,413,944 849,601,613,367 792,863,519,672 830,548,088,706
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,681,250,251 6,729,701,099 6,848,765,975 8,466,951,207
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,581,308,353 4,732,144,597 4,102,894,597 6,362,928,121
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,260,551,438 45,531,000,056 44,614,099,658 39,688,598,044
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47,458,721,465 38,545,424,001 37,820,099,438 33,215,595,641
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,801,829,973 6,685,576,055 6,494,000,220 6,173,002,403
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 304,960,856,856 283,521,146,647 285,825,044,715 272,918,684,683
I. Vốn chủ sở hữu 302,561,856,856 281,652,146,647 284,421,044,715 271,515,838,683
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000 93,886,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000 8,076,755,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,481,730,231 9,388,682,000 9,388,682,000 9,388,682,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 135,005,109,684 134,772,489,107 134,772,489,107 145,445,550,418
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,956,489,593 35,527,400,540 38,296,298,608 14,718,031,265
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,821,872,582 23,951,072,914 25,499,460,119 4,717,771,273
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,134,617,011 11,576,327,626 12,796,838,489 10,000,259,992
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,154,952,348
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,399,000,000 1,869,000,000 1,404,000,000 1,402,846,000
1. Nguồn kinh phí 2,399,000,000 1,869,000,000 1,404,000,000 1,402,846,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,983,444,940,471 1,802,700,607,973 1,646,568,156,019 1,699,308,896,025
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.