TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,681,501,954,861 |
1,522,188,062,754 |
1,383,632,412,537 |
1,447,122,047,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,722,915,133 |
7,830,797,370 |
8,745,248,668 |
4,616,828,845 |
|
1. Tiền |
4,722,915,133 |
7,830,797,370 |
8,745,248,668 |
4,616,828,845 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
189,316,249,999 |
169,316,249,999 |
164,807,971,676 |
160,018,709,538 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
189,316,249,999 |
169,316,249,999 |
164,807,971,676 |
160,018,709,538 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
598,192,124,709 |
471,364,448,783 |
381,692,667,453 |
420,300,877,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
472,969,137,767 |
417,009,047,605 |
301,480,480,820 |
377,518,016,304 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,715,536,645 |
9,010,378,568 |
21,180,414,307 |
31,557,427,179 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
161,953,043,321 |
96,164,946,098 |
110,194,760,355 |
64,262,609,706 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,445,593,024 |
-50,819,923,488 |
-51,162,988,029 |
-53,037,175,829 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
884,047,199,356 |
871,238,538,543 |
818,400,627,997 |
849,524,764,581 |
|
1. Hàng tồn kho |
884,047,199,356 |
871,238,538,543 |
818,400,627,997 |
849,524,764,581 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,223,465,664 |
2,438,028,059 |
9,985,896,743 |
12,660,867,190 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
854,373,699 |
681,381,572 |
865,067,498 |
1,402,099,461 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,002,599,206 |
|
4,489,517,827 |
6,682,534,835 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
366,492,759 |
1,756,646,487 |
4,631,311,418 |
4,576,232,894 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
301,942,985,610 |
280,512,545,219 |
262,935,743,482 |
252,186,848,511 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,416,440,531 |
10,155,536,361 |
9,115,866,206 |
7,998,227,206 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,416,440,531 |
10,155,536,361 |
9,115,866,206 |
7,998,227,206 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
207,946,401,561 |
193,353,931,462 |
182,811,663,894 |
173,772,919,552 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
93,954,603,486 |
87,203,235,313 |
80,115,869,843 |
74,995,756,884 |
|
- Nguyên giá |
314,086,997,945 |
315,731,529,875 |
315,731,529,875 |
317,830,808,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-220,132,394,459 |
-228,528,294,562 |
-235,615,660,032 |
-242,835,051,210 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
113,709,798,075 |
105,891,196,149 |
102,458,794,051 |
98,562,662,668 |
|
- Nguyên giá |
153,258,442,645 |
148,572,955,177 |
149,943,591,677 |
150,287,603,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,548,644,570 |
-42,681,759,028 |
-47,484,797,626 |
-51,724,941,311 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
282,000,000 |
259,500,000 |
237,000,000 |
214,500,000 |
|
- Nguyên giá |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,000,000 |
-190,500,000 |
-213,000,000 |
-235,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,399,065,061 |
458,486,472 |
343,864,854 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,399,065,061 |
458,486,472 |
343,864,854 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,070,818,161 |
16,539,391,006 |
15,270,818,161 |
10,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
11,468,572,845 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,535,475,000 |
25,535,475,000 |
25,535,475,000 |
18,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,464,656,839 |
-20,464,656,839 |
-20,464,656,839 |
-18,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
76,110,260,296 |
60,005,199,918 |
55,393,530,367 |
60,215,701,753 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,175,122,116 |
59,899,075,430 |
55,393,530,367 |
60,215,701,753 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-64,861,820 |
106,124,488 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,983,444,940,471 |
1,802,700,607,973 |
1,646,568,156,019 |
1,699,308,896,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,678,484,083,615 |
1,519,179,461,326 |
1,360,743,111,304 |
1,426,390,211,342 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,624,223,532,177 |
1,473,648,461,270 |
1,316,129,011,646 |
1,386,701,613,298 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,642,259,042 |
126,602,204,107 |
67,162,374,081 |
144,690,692,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
269,211,836,418 |
251,579,643,603 |
208,087,905,896 |
183,963,987,676 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,243,884,661 |
2,895,507,484 |
3,328,573,025 |
3,948,282,156 |
|
4. Phải trả người lao động |
75,289,206,188 |
80,694,135,054 |
67,148,192,153 |
80,265,503,385 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,598,199,347 |
33,308,919,942 |
26,517,413,815 |
26,202,578,104 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
272,727,273 |
272,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
175,369,173,973 |
117,504,592,017 |
139,796,645,159 |
101,979,873,686 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
938,606,413,944 |
849,601,613,367 |
792,863,519,672 |
830,548,088,706 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,681,250,251 |
6,729,701,099 |
6,848,765,975 |
8,466,951,207 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,581,308,353 |
4,732,144,597 |
4,102,894,597 |
6,362,928,121 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,260,551,438 |
45,531,000,056 |
44,614,099,658 |
39,688,598,044 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
47,458,721,465 |
38,545,424,001 |
37,820,099,438 |
33,215,595,641 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,801,829,973 |
6,685,576,055 |
6,494,000,220 |
6,173,002,403 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
304,960,856,856 |
283,521,146,647 |
285,825,044,715 |
272,918,684,683 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
302,561,856,856 |
281,652,146,647 |
284,421,044,715 |
271,515,838,683 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,481,730,231 |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
135,005,109,684 |
134,772,489,107 |
134,772,489,107 |
145,445,550,418 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,956,489,593 |
35,527,400,540 |
38,296,298,608 |
14,718,031,265 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,821,872,582 |
23,951,072,914 |
25,499,460,119 |
4,717,771,273 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,134,617,011 |
11,576,327,626 |
12,796,838,489 |
10,000,259,992 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,154,952,348 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,399,000,000 |
1,869,000,000 |
1,404,000,000 |
1,402,846,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,399,000,000 |
1,869,000,000 |
1,404,000,000 |
1,402,846,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,983,444,940,471 |
1,802,700,607,973 |
1,646,568,156,019 |
1,699,308,896,025 |
|