MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,349,268,172 23,201,736,005 55,569,326,111 8,299,741,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,349,268,172 23,201,736,005 55,569,326,111 8,299,741,312
4. Giá vốn hàng bán 22,297,687,985 20,342,004,165 52,163,892,043 6,887,032,276
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,580,187 2,859,731,840 3,405,434,068 1,412,709,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,366,293 557,485 485,971 477,276
7. Chi phí tài chính 1,735,579,394 1,671,332,743 1,666,439,485 717,972,923
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,735,579,394 1,671,332,743 1,666,438,655 717,972,923
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,713,193,936 1,695,191,235 2,157,676,700 773,030,123
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,389,826,850 -506,234,653 -418,196,146 -77,816,734
12. Thu nhập khác 248,474,733 196,824,346 680,075,217 124,241,667
13. Chi phí khác 40,046,732 59,986,702 461,234,636 34,624,757
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 208,428,001 136,837,644 218,840,581 89,616,910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,181,398,849 -369,397,009 -199,355,565 11,800,176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,181,398,849 -369,397,009 -199,355,565 11,800,176
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,181,398,849 -369,397,009 -199,355,565 11,800,176
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -636 -74 -40 02
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -636 -74 -40 02
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.