1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,408,819,136 |
6,202,485,342 |
22,349,268,172 |
23,201,736,005 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,408,819,136 |
6,202,485,342 |
22,349,268,172 |
23,201,736,005 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,414,730,975 |
4,922,940,804 |
22,297,687,985 |
20,342,004,165 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,994,088,161 |
1,279,544,538 |
51,580,187 |
2,859,731,840 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,684,640 |
778,117 |
7,366,293 |
557,485 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,835,432,200 |
636,103,252 |
1,735,579,394 |
1,671,332,743 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,835,432,200 |
636,103,252 |
1,735,579,394 |
1,671,332,743 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,267,361,667 |
673,693,942 |
1,713,193,936 |
1,695,191,235 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-105,021,066 |
-29,474,539 |
-3,389,826,850 |
-506,234,653 |
|
12. Thu nhập khác |
244,611,333 |
72,365,180 |
248,474,733 |
196,824,346 |
|
13. Chi phí khác |
48,645,532 |
31,218,256 |
40,046,732 |
59,986,702 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
195,965,801 |
41,146,924 |
208,428,001 |
136,837,644 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
90,944,735 |
11,672,385 |
-3,181,398,849 |
-369,397,009 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
90,944,735 |
11,672,385 |
-3,181,398,849 |
-369,397,009 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
90,944,735 |
11,672,385 |
-3,181,398,849 |
-369,397,009 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
18 |
02 |
-636 |
-74 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
18 |
02 |
-636 |
-74 |
|