MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,210,974,656 14,116,819,512 13,339,222,374 27,223,138,101
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,210,974,656 14,116,819,512 13,339,222,374 27,223,138,101
4. Giá vốn hàng bán 39,555,489,525 12,078,206,414 11,675,039,082 23,698,610,278
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -12,344,514,869 2,038,613,098 1,664,183,292 3,524,527,823
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,963,076 2,237,887 1,004,482 908,825
7. Chi phí tài chính 2,521,095,406 1,064,269,166 905,040,064 1,688,594,261
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,521,048,928 1,064,269,166 905,040,064 1,688,594,261
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,321,149,296 1,106,262,607 1,727,225,695
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,800,520,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -17,664,167,199 -344,567,477 -346,114,897 109,616,692
12. Thu nhập khác 886,013,477 443,013,881 505,876,338 118,004,101
13. Chi phí khác 1,194,149,110 82,063,369 147,703,709 205,635,745
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -308,135,633 360,950,512 358,172,629 -87,631,644
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -17,972,302,832 16,383,035 12,057,732 21,985,048
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -39,497,019
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -17,932,805,813 13,106,428 9,646,186 21,985,048
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -17,932,805,813 13,106,428 9,646,186 21,985,048
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 03 02 04
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 03 02 04
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.