1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,236,480,338 |
27,210,974,656 |
14,116,819,512 |
13,339,222,374 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,236,480,338 |
27,210,974,656 |
14,116,819,512 |
13,339,222,374 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,602,546,004 |
39,555,489,525 |
12,078,206,414 |
11,675,039,082 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,633,934,334 |
-12,344,514,869 |
2,038,613,098 |
1,664,183,292 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,007,285 |
1,963,076 |
2,237,887 |
1,004,482 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,724,727,390 |
2,521,095,406 |
1,064,269,166 |
905,040,064 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,724,727,390 |
2,521,048,928 |
1,064,269,166 |
905,040,064 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,321,149,296 |
1,106,262,607 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,015,990,965 |
2,800,520,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-105,776,736 |
-17,664,167,199 |
-344,567,477 |
-346,114,897 |
|
12. Thu nhập khác |
505,836,240 |
886,013,477 |
443,013,881 |
505,876,338 |
|
13. Chi phí khác |
373,353,000 |
1,194,149,110 |
82,063,369 |
147,703,709 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
132,483,240 |
-308,135,633 |
360,950,512 |
358,172,629 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,706,504 |
-17,972,302,832 |
16,383,035 |
12,057,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,341,301 |
-39,497,019 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,365,203 |
-17,932,805,813 |
13,106,428 |
9,646,186 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,365,203 |
-17,932,805,813 |
13,106,428 |
9,646,186 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
|
03 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
03 |
02 |
|