1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,135,194,867 |
50,363,172,918 |
76,322,265,681 |
22,461,972,049 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,135,194,867 |
50,363,172,918 |
76,322,265,681 |
22,461,972,049 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,341,494,180 |
45,815,058,001 |
68,187,695,041 |
20,981,932,759 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,793,700,687 |
4,548,114,917 |
8,134,570,640 |
1,480,039,290 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,889,993 |
4,257,638 |
1,229,367 |
2,260,182 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,052,369,709 |
2,101,598,114 |
2,996,957,096 |
1,069,074,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,033,100,220 |
2,101,598,114 |
2,996,957,096 |
1,069,074,820 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,524,714,310 |
2,202,991,180 |
4,853,093,494 |
1,301,502,416 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
220,506,661 |
247,783,261 |
285,749,417 |
-888,277,764 |
|
12. Thu nhập khác |
143,549,551 |
256,908,413 |
1,463,610,636 |
1,490,815,210 |
|
13. Chi phí khác |
212,296,042 |
325,026,562 |
888,059,553 |
572,086,506 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-68,746,491 |
-68,118,149 |
575,551,083 |
918,728,704 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
151,760,170 |
179,665,112 |
861,300,500 |
30,450,940 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,352,034 |
35,933,022 |
550,870,031 |
6,090,188 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
121,408,136 |
143,732,090 |
310,430,469 |
24,360,752 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
121,408,136 |
143,732,090 |
310,430,469 |
24,360,752 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
24 |
29 |
62 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|