1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,623,916,593 |
34,135,194,867 |
50,363,172,918 |
76,322,265,681 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,623,916,593 |
34,135,194,867 |
50,363,172,918 |
76,322,265,681 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,443,220,621 |
29,341,494,180 |
45,815,058,001 |
68,187,695,041 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,180,695,972 |
4,793,700,687 |
4,548,114,917 |
8,134,570,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,180,684 |
3,889,993 |
4,257,638 |
1,229,367 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,113,000,611 |
2,052,369,709 |
2,101,598,114 |
2,996,957,096 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,110,357,976 |
2,033,100,220 |
2,101,598,114 |
2,996,957,096 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,203,467,041 |
2,524,714,310 |
2,202,991,180 |
4,853,093,494 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-108,590,996 |
220,506,661 |
247,783,261 |
285,749,417 |
|
12. Thu nhập khác |
177,350,173 |
143,549,551 |
256,908,413 |
1,463,610,636 |
|
13. Chi phí khác |
40,469,898 |
212,296,042 |
325,026,562 |
888,059,553 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
136,880,275 |
-68,746,491 |
-68,118,149 |
575,551,083 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,289,279 |
151,760,170 |
179,665,112 |
861,300,500 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,657,856 |
30,352,034 |
35,933,022 |
550,870,031 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,631,423 |
121,408,136 |
143,732,090 |
310,430,469 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,631,423 |
121,408,136 |
143,732,090 |
310,430,469 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
24 |
29 |
62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|