1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,313,626,098 |
132,891,033,293 |
|
170,444,550,059 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,313,626,098 |
132,891,033,293 |
|
170,444,550,059 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,093,466,845 |
113,366,419,380 |
|
150,847,467,843 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,220,159,253 |
19,524,613,913 |
|
19,597,082,216 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,146,775 |
17,130,911 |
|
36,557,682 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,624,513,399 |
12,316,425,050 |
|
8,263,925,530 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,624,513,399 |
12,316,425,050 |
|
8,242,013,406 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,397,505,425 |
9,070,645,832 |
|
10,731,553,625 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,772,529,519 |
-1,854,794,144 |
|
638,160,743 |
|
12. Thu nhập khác |
3,277,358,021 |
3,076,709,188 |
|
2,036,418,773 |
|
13. Chi phí khác |
995,462,524 |
682,798,880 |
|
1,465,852,055 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,281,895,497 |
2,393,910,308 |
|
570,566,718 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
509,365,978 |
539,116,164 |
|
1,208,727,461 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
269,797,979 |
192,594,365 |
|
535,729,671 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
239,567,999 |
346,521,799 |
|
672,997,790 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
239,567,999 |
346,521,799 |
|
672,997,790 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
48 |
69 |
|
135 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
135 |
|