TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,527,829,837 |
115,724,155,901 |
113,461,804,219 |
100,117,325,166 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
192,200,796 |
2,045,259,617 |
3,434,350,659 |
3,729,991,622 |
|
1. Tiền |
192,200,796 |
2,045,259,617 |
3,434,350,659 |
3,729,991,622 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,782,947,642 |
33,112,462,878 |
32,965,548,944 |
33,214,271,467 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,999,204,556 |
25,156,366,456 |
24,964,873,281 |
25,643,065,448 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,686,517,922 |
3,669,745,855 |
3,622,644,571 |
3,632,686,750 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,367,149,737 |
6,556,275,140 |
6,647,955,665 |
6,208,443,842 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,063,368,572 |
80,077,120,579 |
76,582,878,773 |
62,694,036,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,063,368,572 |
80,077,120,579 |
76,582,878,773 |
62,694,036,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
489,312,827 |
489,312,827 |
479,025,843 |
479,025,843 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
479,025,843 |
479,025,843 |
479,025,843 |
479,025,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,286,984 |
10,286,984 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,150,442,958 |
30,898,700,325 |
30,862,154,965 |
28,410,565,690 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,318,521,766 |
10,022,639,526 |
9,927,692,166 |
9,570,410,019 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,662,343,931 |
4,366,461,691 |
4,271,514,331 |
3,914,232,184 |
|
- Nguyên giá |
96,959,703,671 |
93,061,711,339 |
88,896,222,885 |
88,757,333,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,297,359,740 |
-88,695,249,648 |
-84,624,708,554 |
-84,843,101,813 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
|
- Nguyên giá |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,831,921,192 |
20,876,060,799 |
20,934,462,799 |
18,840,155,671 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,831,921,192 |
20,876,060,799 |
20,934,462,799 |
18,840,155,671 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
148,678,272,795 |
146,622,856,226 |
144,323,959,184 |
128,527,890,856 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,032,603,834 |
129,510,457,654 |
129,971,413,508 |
126,219,557,213 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
129,032,603,834 |
129,510,457,654 |
129,971,413,508 |
126,219,557,213 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,575,357,976 |
18,998,028,897 |
19,709,516,005 |
17,326,582,337 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
529,918,396 |
637,780,646 |
890,880,400 |
624,292,699 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
830,527,366 |
1,025,875,777 |
1,088,054,030 |
1,146,810,229 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,427,221,637 |
4,353,662,313 |
2,682,233,858 |
2,199,115,817 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,644,733,638 |
3,260,206,179 |
4,677,528,745 |
6,297,573,382 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
375,555,556 |
92,777,778 |
42,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,872,503,440 |
25,637,631,522 |
25,857,535,654 |
25,176,587,337 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,151,559,831 |
75,220,935,214 |
74,972,105,488 |
73,405,313,862 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
781,550 |
781,550 |
781,550 |
781,550 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,645,668,961 |
17,112,398,572 |
14,352,545,676 |
2,308,333,643 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,645,668,961 |
17,112,398,572 |
14,352,545,676 |
2,308,333,643 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
266,341,428 |
266,341,428 |
266,341,428 |
266,341,428 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-38,395,594,189 |
-40,928,864,578 |
-43,688,717,474 |
-55,732,929,507 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,828,997,452 |
-5,362,267,841 |
-8,122,120,737 |
-35,566,596,737 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-35,566,596,737 |
-35,566,596,737 |
-35,566,596,737 |
-20,166,332,770 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
148,678,272,795 |
146,622,856,226 |
144,323,959,184 |
128,527,890,856 |
|