TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
133,054,226,328 |
124,859,238,975 |
117,527,829,837 |
115,724,155,901 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
481,748,645 |
140,606,127 |
192,200,796 |
2,045,259,617 |
|
1. Tiền |
481,748,645 |
140,606,127 |
192,200,796 |
2,045,259,617 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,620,624,708 |
40,232,370,745 |
34,782,947,642 |
33,112,462,878 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,556,221,512 |
32,210,684,592 |
26,999,204,556 |
25,156,366,456 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,758,598,420 |
3,667,863,731 |
3,686,517,922 |
3,669,745,855 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,575,729,349 |
6,623,746,995 |
6,367,149,737 |
6,556,275,140 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
90,431,303,890 |
83,996,949,276 |
82,063,368,572 |
80,077,120,579 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,431,303,890 |
83,996,949,276 |
82,063,368,572 |
80,077,120,579 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
520,549,085 |
489,312,827 |
489,312,827 |
489,312,827 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
510,262,101 |
479,025,843 |
479,025,843 |
479,025,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,286,984 |
10,286,984 |
10,286,984 |
10,286,984 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,608,834,938 |
31,270,239,679 |
31,150,442,958 |
30,898,700,325 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,810,954,106 |
10,563,346,409 |
10,318,521,766 |
10,022,639,526 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,154,776,271 |
4,907,168,574 |
4,662,343,931 |
4,366,461,691 |
|
- Nguyên giá |
96,959,703,671 |
96,959,703,671 |
96,959,703,671 |
93,061,711,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,804,927,400 |
-92,052,535,097 |
-92,297,359,740 |
-88,695,249,648 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
|
- Nguyên giá |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,797,880,832 |
20,706,893,270 |
20,831,921,192 |
20,876,060,799 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,797,880,832 |
20,706,893,270 |
20,831,921,192 |
20,876,060,799 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
165,663,061,266 |
156,129,478,654 |
148,678,272,795 |
146,622,856,226 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
137,902,522,408 |
133,703,201,013 |
129,032,603,834 |
129,510,457,654 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
137,902,522,408 |
133,703,201,013 |
129,032,603,834 |
129,510,457,654 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,688,649,369 |
20,509,240,619 |
20,575,357,976 |
18,998,028,897 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,924,548,536 |
484,297,696 |
529,918,396 |
637,780,646 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,648,171,204 |
5,724,529,995 |
830,527,366 |
1,025,875,777 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,188,031,416 |
5,094,347,714 |
3,427,221,637 |
4,353,662,313 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,152,190,505 |
1,390,072,119 |
2,644,733,638 |
3,260,206,179 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
137,454,546 |
|
|
375,555,556 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,006,487,766 |
24,387,396,149 |
24,872,503,440 |
25,637,631,522 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,156,207,516 |
76,112,535,171 |
76,151,559,831 |
75,220,935,214 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
781,550 |
781,550 |
781,550 |
781,550 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,760,538,858 |
22,426,277,641 |
19,645,668,961 |
17,112,398,572 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,760,538,858 |
22,426,277,641 |
19,645,668,961 |
17,112,398,572 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
266,341,428 |
266,341,428 |
266,341,428 |
266,341,428 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-30,280,724,292 |
-35,614,985,509 |
-38,395,594,189 |
-40,928,864,578 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-10,193,433,886 |
-15,527,695,103 |
-2,828,997,452 |
-5,362,267,841 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-20,087,290,406 |
-20,087,290,406 |
-35,566,596,737 |
-35,566,596,737 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
165,663,061,266 |
156,129,478,654 |
148,678,272,795 |
146,622,856,226 |
|