MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,673,259,402 137,651,223,166 130,914,306,290 156,347,299,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 808,481,895 8,437,911,200 2,683,969,772 2,105,822,972
1. Tiền 808,481,895 8,437,911,200 2,683,969,772 2,105,822,972
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,098,318,271 56,315,402,610 43,399,276,920 50,991,078,776
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,793,911,939 47,284,162,584 35,020,952,071 42,411,401,356
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,835,703,140 4,277,177,000 3,804,248,500 4,285,900,433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,738,627,765 7,023,987,599 6,844,000,922 6,563,701,560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,269,924,573 -2,269,924,573 -2,269,924,573 -2,269,924,573
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,050,167,200 72,408,596,529 82,456,017,886 99,298,696,514
1. Hàng tồn kho 83,050,167,200 72,408,596,529 82,456,017,886 99,298,696,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,716,292,036 489,312,827 2,375,041,712 3,951,701,460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,226,979,209 1,781,088,764 2,762,816,037
2. Thuế GTGT được khấu trừ 479,025,843 479,025,843 583,665,964 1,178,598,439
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,286,984 10,286,984 10,286,984 10,286,984
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,422,579,358 35,237,533,237 35,005,815,042 34,021,866,088
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,760,041,920 18,581,757,526 17,443,438,929 16,245,250,729
1. Tài sản cố định hữu hình 14,103,864,085 12,925,579,691 11,787,261,094 10,589,072,894
- Nguyên giá 97,780,197,104 95,892,298,903 95,892,298,901 95,793,388,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,676,333,019 -82,966,719,212 -84,105,037,807 -85,204,316,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,656,177,835 5,656,177,835 5,656,177,835 5,656,177,835
- Nguyên giá 5,906,177,835 5,906,177,835 5,906,177,835 5,906,177,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 723,602,774 1,450,570,921 1,528,837,804
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,450,570,921 1,528,837,804
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,662,537,438 15,932,172,937 16,111,805,192 16,247,777,555
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,662,537,438 15,932,172,937 16,111,805,192 16,247,777,555
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 181,095,838,760 172,888,756,403 165,920,121,332 190,369,165,810
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 139,890,852,297 131,594,222,661 124,613,244,194 148,984,239,936
I. Nợ ngắn hạn 139,890,852,297 131,594,222,661 124,613,244,194 148,984,239,936
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,073,166,483 20,753,405,990 15,363,362,631 39,239,334,806
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,795,595,115 874,770,293 1,972,534,672 3,091,998,482
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,578,448,229 2,697,402,747 974,204,991 331,169,755
4. Phải trả người lao động 8,851,182,840 7,083,826,822 4,956,132,202 4,139,290,140
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 589,129,844 569,005,833 592,387,009 627,289,297
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 338,181,818 461,045,451 218,454,818 538,136,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,057,438,295 26,906,436,088 25,125,552,517 23,390,288,564
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,606,928,123 72,247,547,887 75,409,833,804 77,625,950,978
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 781,550 781,550 781,550 781,550
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,204,986,463 41,294,533,742 41,306,877,138 41,384,925,874
I. Vốn chủ sở hữu 41,204,986,463 41,294,533,742 41,306,877,138 41,384,925,874
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,243,508,000 5,243,508,000 5,243,508,000 5,243,508,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 266,341,428 266,341,428 266,341,428 266,341,428
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,531,413,722 2,531,413,722 2,531,413,722 2,531,413,722
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16,836,276,687 -16,746,729,408 -16,734,386,012 -16,656,337,276
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 116,334,905 205,882,184 12,343,393 90,392,129
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,952,611,592 -16,952,611,592 -16,746,729,405 -16,746,729,405
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 181,095,838,760 172,888,756,403 165,920,121,332 190,369,165,810
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.