TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,673,259,402 |
137,651,223,166 |
130,914,306,290 |
156,347,299,722 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
808,481,895 |
8,437,911,200 |
2,683,969,772 |
2,105,822,972 |
|
1. Tiền |
808,481,895 |
8,437,911,200 |
2,683,969,772 |
2,105,822,972 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,098,318,271 |
56,315,402,610 |
43,399,276,920 |
50,991,078,776 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,793,911,939 |
47,284,162,584 |
35,020,952,071 |
42,411,401,356 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,835,703,140 |
4,277,177,000 |
3,804,248,500 |
4,285,900,433 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,738,627,765 |
7,023,987,599 |
6,844,000,922 |
6,563,701,560 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,050,167,200 |
72,408,596,529 |
82,456,017,886 |
99,298,696,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,050,167,200 |
72,408,596,529 |
82,456,017,886 |
99,298,696,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,716,292,036 |
489,312,827 |
2,375,041,712 |
3,951,701,460 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,226,979,209 |
|
1,781,088,764 |
2,762,816,037 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
479,025,843 |
479,025,843 |
583,665,964 |
1,178,598,439 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,286,984 |
10,286,984 |
10,286,984 |
10,286,984 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,422,579,358 |
35,237,533,237 |
35,005,815,042 |
34,021,866,088 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,760,041,920 |
18,581,757,526 |
17,443,438,929 |
16,245,250,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,103,864,085 |
12,925,579,691 |
11,787,261,094 |
10,589,072,894 |
|
- Nguyên giá |
97,780,197,104 |
95,892,298,903 |
95,892,298,901 |
95,793,388,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,676,333,019 |
-82,966,719,212 |
-84,105,037,807 |
-85,204,316,007 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
|
- Nguyên giá |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
723,602,774 |
1,450,570,921 |
1,528,837,804 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,450,570,921 |
1,528,837,804 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,662,537,438 |
15,932,172,937 |
16,111,805,192 |
16,247,777,555 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,662,537,438 |
15,932,172,937 |
16,111,805,192 |
16,247,777,555 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
181,095,838,760 |
172,888,756,403 |
165,920,121,332 |
190,369,165,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
139,890,852,297 |
131,594,222,661 |
124,613,244,194 |
148,984,239,936 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,890,852,297 |
131,594,222,661 |
124,613,244,194 |
148,984,239,936 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,073,166,483 |
20,753,405,990 |
15,363,362,631 |
39,239,334,806 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,795,595,115 |
874,770,293 |
1,972,534,672 |
3,091,998,482 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,578,448,229 |
2,697,402,747 |
974,204,991 |
331,169,755 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,851,182,840 |
7,083,826,822 |
4,956,132,202 |
4,139,290,140 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
589,129,844 |
569,005,833 |
592,387,009 |
627,289,297 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
338,181,818 |
461,045,451 |
218,454,818 |
538,136,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,057,438,295 |
26,906,436,088 |
25,125,552,517 |
23,390,288,564 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
71,606,928,123 |
72,247,547,887 |
75,409,833,804 |
77,625,950,978 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
781,550 |
781,550 |
781,550 |
781,550 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,204,986,463 |
41,294,533,742 |
41,306,877,138 |
41,384,925,874 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,204,986,463 |
41,294,533,742 |
41,306,877,138 |
41,384,925,874 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
266,341,428 |
266,341,428 |
266,341,428 |
266,341,428 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-16,836,276,687 |
-16,746,729,408 |
-16,734,386,012 |
-16,656,337,276 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
116,334,905 |
205,882,184 |
12,343,393 |
90,392,129 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,952,611,592 |
-16,952,611,592 |
-16,746,729,405 |
-16,746,729,405 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
181,095,838,760 |
172,888,756,403 |
165,920,121,332 |
190,369,165,810 |
|