TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,929,328,418 |
129,151,688,209 |
136,716,310,735 |
142,673,259,402 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,902,438,774 |
2,812,487,177 |
689,676,488 |
808,481,895 |
|
1. Tiền |
12,902,438,774 |
2,812,487,177 |
689,676,488 |
808,481,895 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,416,018,213 |
53,637,110,158 |
49,128,108,264 |
55,098,318,271 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,070,399,257 |
46,088,020,324 |
41,893,539,663 |
47,793,911,939 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,319,717,315 |
4,194,974,220 |
3,726,248,500 |
3,835,703,140 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,295,826,214 |
5,624,040,187 |
5,778,244,674 |
5,738,627,765 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,122,198,809 |
70,795,013,555 |
83,054,770,247 |
83,050,167,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,122,198,809 |
70,795,013,555 |
83,054,770,247 |
83,050,167,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
488,672,622 |
1,907,077,319 |
3,843,755,736 |
3,716,292,036 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,227,575,209 |
3,211,075,209 |
3,226,979,209 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
478,385,638 |
669,215,126 |
622,393,543 |
479,025,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,286,984 |
10,286,984 |
10,286,984 |
10,286,984 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,779,108,195 |
40,531,837,854 |
39,619,209,642 |
38,422,579,358 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,335,266,574 |
22,033,249,597 |
21,023,801,385 |
19,760,041,920 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,679,088,739 |
16,377,071,762 |
15,367,623,550 |
14,103,864,085 |
|
- Nguyên giá |
97,512,924,377 |
97,512,924,377 |
97,780,197,104 |
97,780,197,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,833,835,638 |
-81,135,852,615 |
-82,412,573,554 |
-83,676,333,019 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
|
- Nguyên giá |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,443,841,621 |
18,498,588,257 |
18,595,408,257 |
18,662,537,438 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,443,841,621 |
18,498,588,257 |
18,595,408,257 |
18,662,537,438 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
183,708,436,613 |
169,683,526,063 |
176,335,520,377 |
181,095,838,760 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
142,619,785,055 |
128,581,768,077 |
135,224,116,206 |
139,890,852,297 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
142,619,785,055 |
128,581,768,077 |
135,224,116,206 |
139,890,852,297 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,891,519,607 |
15,797,330,812 |
15,075,195,863 |
21,073,166,483 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
712,209,247 |
2,287,452,176 |
4,134,756,654 |
4,795,595,115 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,644,877,045 |
1,106,030,952 |
722,130,617 |
1,578,448,229 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,486,113,089 |
3,617,924,221 |
9,132,818,437 |
8,851,182,840 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
570,524,893 |
537,011,449 |
604,395,542 |
589,129,844 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
145,909,091 |
145,909,091 |
336,818,182 |
338,181,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,068,487,016 |
26,724,684,687 |
28,736,460,778 |
31,057,438,295 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
88,093,363,517 |
78,364,643,139 |
76,480,758,583 |
71,606,928,123 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,781,550 |
781,550 |
781,550 |
781,550 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,088,651,558 |
41,101,757,986 |
41,111,404,171 |
41,204,986,463 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,088,651,558 |
41,101,757,986 |
41,111,404,171 |
41,204,986,463 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
266,341,428 |
266,341,428 |
266,341,428 |
266,341,428 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-16,952,611,592 |
-16,939,505,164 |
-16,929,858,979 |
-16,836,276,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-17,774,817,737 |
13,106,428 |
22,752,613 |
116,334,905 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
822,206,145 |
-16,952,611,592 |
-16,952,611,592 |
-16,952,611,592 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
183,708,436,613 |
169,683,526,063 |
176,335,520,377 |
181,095,838,760 |
|