TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
157,944,994,268 |
153,960,394,573 |
156,340,550,599 |
141,929,328,418 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,494,167,410 |
574,878,084 |
1,764,629,507 |
12,902,438,774 |
|
1. Tiền |
2,494,167,410 |
574,878,084 |
1,764,629,507 |
12,902,438,774 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,759,684,704 |
67,524,572,293 |
69,436,895,369 |
63,416,018,213 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,560,106,134 |
58,304,766,177 |
61,191,761,661 |
56,070,399,257 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,870,524,768 |
4,862,513,992 |
4,801,955,889 |
4,319,717,315 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,598,978,375 |
6,627,216,697 |
5,713,102,392 |
5,295,826,214 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,375,829,442 |
83,545,631,484 |
82,773,222,102 |
65,122,198,809 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,375,829,442 |
83,545,631,484 |
82,773,222,102 |
65,122,198,809 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,315,312,712 |
2,315,312,712 |
2,365,803,621 |
488,672,622 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,826,640,090 |
1,826,640,090 |
1,877,130,999 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
478,385,638 |
478,385,638 |
478,385,638 |
478,385,638 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,286,984 |
10,286,984 |
10,286,984 |
10,286,984 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,737,575,345 |
44,348,133,667 |
43,317,755,010 |
41,779,108,195 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,380,806,312 |
25,879,357,719 |
24,637,283,551 |
23,335,266,574 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,724,628,477 |
20,223,179,884 |
18,981,105,716 |
17,679,088,739 |
|
- Nguyên giá |
98,785,424,452 |
98,282,906,472 |
98,381,816,472 |
97,512,924,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,060,795,975 |
-78,059,726,588 |
-79,400,710,756 |
-79,833,835,638 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
|
- Nguyên giá |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,356,769,033 |
18,468,775,948 |
18,680,471,459 |
18,443,841,621 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,356,769,033 |
18,468,775,948 |
18,680,471,459 |
18,443,841,621 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
203,682,569,613 |
198,308,528,240 |
199,658,305,609 |
183,708,436,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
144,383,636,495 |
139,308,436,072 |
140,636,848,238 |
142,619,785,055 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,383,636,495 |
139,308,436,072 |
140,636,848,238 |
142,619,785,055 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,877,483,790 |
15,548,373,252 |
15,371,069,039 |
17,891,519,607 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,766,771,061 |
6,287,345,460 |
5,744,839,738 |
712,209,247 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
784,807,562 |
965,411,221 |
1,132,338,517 |
1,644,877,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,615,496,699 |
6,619,749,040 |
4,740,944,740 |
5,486,113,089 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
562,762,830 |
572,662,130 |
599,343,003 |
570,524,893 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,090,909 |
72,409,091 |
109,227,273 |
145,909,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,483,994,080 |
25,219,211,296 |
28,474,108,580 |
28,068,487,016 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
85,273,229,564 |
84,013,493,032 |
84,458,195,798 |
88,093,363,517 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,781,550 |
6,781,550 |
6,781,550 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,298,933,118 |
59,000,092,168 |
59,021,457,371 |
41,088,651,558 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,298,933,118 |
59,000,092,168 |
59,021,457,371 |
41,088,651,558 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
184,120,814 |
266,341,428 |
266,341,428 |
266,341,428 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,202,531,265 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,668,773,039 |
958,829,018 |
980,194,221 |
-16,952,611,592 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,360,752 |
136,622,873 |
157,988,076 |
-17,774,817,737 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,644,412,287 |
822,206,145 |
822,206,145 |
822,206,145 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
203,682,569,613 |
198,308,528,240 |
199,658,305,609 |
183,708,436,613 |
|