TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,419,695,260 |
|
172,663,740,094 |
141,962,958,098 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
530,357,367 |
|
1,125,957,317 |
12,902,438,774 |
|
1. Tiền |
530,357,367 |
|
1,125,957,317 |
12,902,438,774 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,688,629,418 |
|
98,138,648,382 |
63,408,975,954 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,013,591,079 |
|
89,557,858,074 |
56,063,356,998 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,505,258,558 |
|
3,748,008,248 |
4,319,717,315 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,236,681,600 |
|
7,102,706,633 |
5,295,826,214 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,066,901,819 |
|
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,581,315,171 |
|
72,910,461,773 |
65,162,230,543 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,581,315,171 |
|
72,910,461,773 |
65,162,230,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,619,393,304 |
|
488,672,622 |
489,312,827 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
342,281,850 |
|
478,385,638 |
479,025,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,286,984 |
|
10,286,984 |
10,286,984 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,266,824,470 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,913,938,587 |
|
47,592,948,353 |
41,779,108,195 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,078,860,805 |
|
29,236,179,320 |
23,335,266,574 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,422,682,970 |
|
23,580,001,485 |
17,679,088,739 |
|
- Nguyên giá |
100,411,983,514 |
|
101,597,096,452 |
97,512,924,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,989,300,544 |
|
-78,017,094,967 |
-79,833,835,638 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,656,177,835 |
|
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
|
- Nguyên giá |
5,906,177,835 |
|
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,000,000 |
|
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,835,077,782 |
|
18,356,769,033 |
18,443,841,621 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,835,077,782 |
|
18,356,769,033 |
18,443,841,621 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
199,333,633,847 |
|
220,256,688,447 |
183,742,066,293 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
140,801,950,501 |
|
160,982,116,081 |
142,653,414,735 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
140,689,241,411 |
|
160,982,116,081 |
142,653,414,735 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,916,742,944 |
|
21,887,955,460 |
17,891,519,607 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,206,718 |
|
3,168,454,375 |
712,209,247 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,510,446,571 |
|
2,944,371,671 |
1,644,877,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,846,965,596 |
|
11,588,489,120 |
5,519,390,367 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,199,414,429 |
|
652,862,598 |
570,524,893 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
16,800,000 |
145,909,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
26,383,550,763 |
28,068,839,418 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
94,339,632,094 |
88,093,363,517 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
6,781,550 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
112,709,090 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,531,683,346 |
|
59,274,572,366 |
41,088,651,558 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,531,683,346 |
|
59,274,572,366 |
41,088,651,558 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,243,508,000 |
|
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
184,120,814 |
|
184,120,814 |
266,341,428 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,505,514,029 |
|
2,202,531,265 |
2,531,413,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
901,523,267 |
|
1,644,412,287 |
-16,952,611,592 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
971,414,497 |
-17,774,817,737 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
672,997,790 |
822,206,145 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
199,333,633,847 |
|
220,256,688,447 |
183,742,066,293 |
|