MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 146,437,606,397 142,419,695,260 172,663,740,094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 535,525,033 530,357,367 1,125,957,317
1. Tiền 535,525,033 530,357,367 1,125,957,317
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,837,467,120 77,688,629,418 98,138,648,382
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,718,588,255 75,013,591,079 89,557,858,074
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,016,938,779 3,505,258,558 3,748,008,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,168,841,905 1,236,681,600 7,102,706,633
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,066,901,819 -2,066,901,819 -2,269,924,573
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,004,264,347 60,581,315,171 72,910,461,773
1. Hàng tồn kho 67,004,264,347 60,581,315,171 72,910,461,773
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,060,349,897 3,619,393,304 488,672,622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 342,281,850 478,385,638
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,286,984 10,286,984 10,286,984
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,050,062,913 3,266,824,470
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,578,297,313 56,913,938,587 47,592,948,353
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,088,899,392 43,078,860,805 29,236,179,320
1. Tài sản cố định hữu hình 46,432,721,557 37,422,682,970 23,580,001,485
- Nguyên giá 102,109,210,179 100,411,983,514 101,597,096,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,676,488,622 -62,989,300,544 -78,017,094,967
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,656,177,835 5,656,177,835 5,656,177,835
- Nguyên giá 5,906,177,835 5,906,177,835 5,906,177,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,489,397,921 13,835,077,782 18,356,769,033
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,489,397,921 13,835,077,782 18,356,769,033
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212,015,903,710 199,333,633,847 220,256,688,447
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 154,317,800,515 140,801,950,501 160,982,116,081
I. Nợ ngắn hạn 145,284,180,013 140,689,241,411 160,982,116,081
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,289,357,326 17,916,742,944 21,887,955,460
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,435,999,100 19,206,718 3,168,454,375
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,194,117,140 6,510,446,571 2,944,371,671
4. Phải trả người lao động 4,056,171,624 7,846,965,596 11,588,489,120
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,721,783,263 1,199,414,429 652,862,598
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,800,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,383,550,763
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,339,632,094
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,033,620,502 112,709,090
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,840,631,167
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 57,698,103,195 58,531,683,346 59,274,572,366
I. Vốn chủ sở hữu 57,698,103,195 58,531,683,346 59,274,572,366
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,243,508,000 5,243,508,000 5,243,508,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 184,120,814 184,120,814 184,120,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,505,514,029 1,505,514,029 2,202,531,265
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,943,116 901,523,267 1,644,412,287
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 971,414,497
- LNST chưa phân phối kỳ này 672,997,790
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212,015,903,710 199,333,633,847 220,256,688,447
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.