1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,618,083,460 |
106,064,703,071 |
126,909,379,652 |
99,783,442,091 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,618,083,460 |
106,064,703,071 |
126,909,379,652 |
99,783,442,091 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,734,501,456 |
104,663,312,393 |
131,256,823,374 |
95,362,349,139 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,883,582,004 |
1,401,390,678 |
-4,347,443,722 |
4,421,092,952 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,522,376 |
57,292,342 |
1,227,704,732 |
137,187,597 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,258,771,513 |
23,762,952,524 |
26,445,058,652 |
18,936,411,252 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,846,623,179 |
23,624,267,702 |
21,900,144,031 |
18,907,130,525 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
430,763,688 |
182,930,710 |
207,948,524 |
190,503,051 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,838,864,202 |
18,628,945,319 |
17,317,285,318 |
10,851,125,789 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-33,583,295,023 |
-41,116,145,533 |
-47,090,031,484 |
-25,419,759,543 |
|
12. Thu nhập khác |
34,469,452,980 |
44,364,414,924 |
1,318,270,079 |
1,247,084,239 |
|
13. Chi phí khác |
14,120,586,601 |
6,379,093,590 |
5,210,673,231 |
120,520,944,007 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,348,866,379 |
37,985,321,334 |
-3,892,403,152 |
-119,273,859,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,234,428,644 |
-3,130,824,199 |
-50,982,434,636 |
-144,693,619,311 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,234,428,644 |
-3,130,824,199 |
-50,982,434,636 |
-144,693,619,311 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,752,782,290 |
-1,663,357,855 |
-48,021,688,560 |
-144,434,756,603 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,481,646,354 |
-1,467,466,344 |
-2,960,746,076 |
-258,862,708 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,894 |
-323 |
-9,325 |
-28,046 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-9,325 |
-28,046 |
|