1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,034,828,568 |
41,889,496,788 |
12,355,939,435 |
26,959,918,914 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,034,828,568 |
41,889,496,788 |
12,355,939,435 |
26,959,918,914 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,564,794,022 |
39,157,552,694 |
10,912,558,604 |
25,495,313,750 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,470,034,546 |
2,731,944,094 |
1,443,380,831 |
1,464,605,164 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,617,371 |
48,730,203 |
12,239,319 |
50,588,390 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,790,987,400 |
6,512,805,639 |
5,856,119,355 |
6,191,075,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,267,061,068 |
6,507,752,521 |
5,855,621,016 |
6,191,590,827 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
70,907,427 |
26,058,210 |
39,185,026 |
82,273,197 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,418,955,535 |
2,319,066,577 |
2,427,564,437 |
2,137,534,939 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,795,198,445 |
-6,077,256,129 |
-6,867,248,668 |
-6,895,690,490 |
|
12. Thu nhập khác |
320,690,640 |
272,455,874 |
776,200,042 |
127,603,001 |
|
13. Chi phí khác |
4,508,080,512 |
1,131,014,121 |
1,161,475,955 |
1,512,932,256 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,187,389,872 |
-858,558,247 |
-385,275,913 |
-1,385,329,255 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,982,588,317 |
-6,935,814,376 |
-7,252,524,581 |
-8,281,019,745 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,982,588,317 |
-6,935,814,376 |
-7,252,524,581 |
-8,281,019,745 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-324,460,721 |
-6,807,596,675 |
-102,377,123 |
-224,142,291 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,658,127,596 |
-128,217,701 |
-7,150,147,458 |
-8,056,877,454 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,875 |
-1,322 |
-1,388 |
-1,564 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|