1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
47,665,227,814 |
3,947,979,896 |
29,985,252,744 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
47,665,227,814 |
3,947,979,896 |
29,985,252,744 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
38,226,443,274 |
3,063,605,903 |
29,584,015,407 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
9,438,784,540 |
884,373,993 |
401,237,337 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
16,009,183 |
47,667,538 |
49,264,953 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
12,737,065,990 |
8,186,129,166 |
5,604,828,768 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
9,053,602,923 |
8,055,545,394 |
5,394,686,963 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
128,715,666 |
116,698,624 |
157,742,338 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
28,170,350,504 |
3,232,324,569 |
3,017,202,770 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-31,581,338,437 |
-10,603,110,828 |
-8,329,271,586 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,021,827,233 |
461,041,818 |
40,178,173,666 |
|
13. Chi phí khác |
|
157,179,739,452 |
605,499,396 |
11,191,056,768 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-155,157,912,219 |
-144,457,578 |
28,987,116,898 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-186,739,250,656 |
-10,747,568,406 |
20,657,845,312 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-186,739,250,656 |
-10,747,568,406 |
20,657,845,312 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-184,926,315,386 |
-547,095,585 |
21,102,385,832 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-1,812,935,270 |
-10,200,472,821 |
-444,540,520 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-35,908 |
-1,981 |
4,098 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|