MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 208,123,047,071 174,306,877,009 163,800,516,534 146,764,300,971
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,557,076,153 4,859,307,424 1,255,078,981 1,221,915,765
1. Tiền 3,557,076,153 3,859,307,424 1,255,078,981 1,221,915,765
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110,472,111,382 96,032,002,473 96,515,605,327 103,231,541,864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,982,005,102 99,778,751,829 107,123,302,963 115,701,685,676
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,893,080,352 9,261,052,302 9,219,343,087 9,622,401,709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,401,573,464 33,233,766,872 35,305,409,373 33,051,209,840
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,180,860,249 -49,169,760,991 -56,509,134,277 -56,520,439,542
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,376,312,713 2,928,192,461 1,376,684,181 1,376,684,181
IV. Hàng tồn kho 92,603,964,630 72,929,336,478 64,134,019,332 41,766,612,710
1. Hàng tồn kho 93,051,861,353 72,929,336,478 64,134,019,332 41,766,612,710
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -447,896,723
V.Tài sản ngắn hạn khác 489,894,906 486,230,634 1,895,812,894 544,230,632
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,818,988 57,999,998
2. Thuế GTGT được khấu trừ 392,626,172 431,780,888 1,841,363,148 431,780,888
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,449,746 54,449,746
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 54,449,746 54,449,746
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 243,356,001,934 227,174,867,138 219,039,070,560 10,164,654,228
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,106,976,269 100,550,550,606 94,525,278,242 5,803,196,477
1. Tài sản cố định hữu hình 113,106,074,508 100,550,550,606 94,525,278,242 5,803,196,477
- Nguyên giá 200,328,105,111 186,832,798,647 184,866,398,051 44,546,403,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,222,030,603 -86,282,248,041 -90,341,119,809 -38,743,207,404
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 901,761
- Nguyên giá 135,265,000 135,265,000 135,265,000 135,265,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,363,239 -135,265,000 -135,265,000 -135,265,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 125,265,890,668 122,504,206,520 122,504,206,520 1,078,651,598
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 125,265,890,668 122,504,206,520 122,504,206,520 1,078,651,598
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 4,280,000,000 4,280,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,280,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -4,280,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,983,134,997 2,120,110,012 2,009,585,798 3,282,806,153
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,983,134,997 2,120,110,012 2,009,585,798 3,282,806,153
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 451,479,049,005 401,481,744,147 382,839,587,094 156,928,955,199
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 756,558,511,874 709,692,031,215 742,032,308,798 660,749,145,678
I. Nợ ngắn hạn 756,547,259,987 709,680,779,328 742,021,056,911 660,737,893,791
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,405,125,081 83,548,537,608 100,488,121,516 89,991,409,180
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,024,287,376 18,037,598,803 15,983,077,574 15,380,381,603
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,615,678,945 22,014,680,191 14,632,610,888 15,062,442,738
4. Phải trả người lao động 7,921,079,843 3,987,063,273 9,297,751,774 6,893,880,131
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,294,216,006 29,281,157,665 17,304,125,296 23,313,521,372
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 92,586,539,192 91,685,458,929 100,049,102,383 98,965,216,633
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 488,360,981,955 461,035,909,548 484,175,894,169 411,040,668,823
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 248,978,278
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90,373,311 90,373,311 90,373,311 90,373,311
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,251,887 11,251,887 11,251,887 11,251,887
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 11,251,887 11,251,887 11,251,887 11,251,887
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -305,079,462,869 -308,210,287,068 -359,192,721,704 -503,820,190,479
I. Vốn chủ sở hữu -305,079,462,869 -308,210,287,068 -359,192,721,704 -503,820,190,479
1. Vốn góp của chủ sở hữu 51,500,000,000 51,500,000,000 51,500,000,000 51,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 51,500,000,000 51,500,000,000 51,500,000,000 51,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,250,000,000 14,250,000,000 14,250,000,000 14,250,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,522,993,188 7,522,993,188 7,520,905,007 7,520,905,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 319,065,349 319,065,349 318,809,965 318,809,965
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -372,849,641,851 -374,512,999,706 -424,846,542,542 -569,215,148,610
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,752,782,290 -1,663,357,855 -48,021,688,560 -144,434,756,603
- LNST chưa phân phối kỳ này -363,096,859,561 -372,849,641,851 -376,824,853,982 -424,780,392,007
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -5,821,879,555 -7,289,345,899 -7,935,894,134 -8,194,756,841
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 451,479,049,005 401,481,744,147 382,839,587,094 156,928,955,199
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.