MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 218,702,387,760 215,873,615,996 198,662,976,667 213,330,678,677
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,058,364,972 4,844,756,583 4,315,689,815 4,275,520,139
1. Tiền 4,058,364,972 3,844,756,583 3,315,689,815 3,275,520,139
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,598,624,759 116,846,926,233 110,574,567,698 114,371,733,207
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96,073,421,928 108,241,421,295 97,790,154,736 105,946,076,316
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,009,022,068 9,893,080,384 13,245,974,973 11,631,021,983
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,951,941,346 33,500,551,627 37,342,985,525 34,599,182,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,834,466,245 -40,186,832,735 -40,180,860,249 -40,180,860,249
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,398,705,662 5,398,705,662 2,376,312,713 2,376,312,713
IV. Hàng tồn kho 100,860,228,580 93,473,371,292 83,252,355,682 93,321,958,632
1. Hàng tồn kho 100,860,228,580 93,919,640,089 83,700,252,405 93,769,855,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -446,268,797 -447,896,723 -447,896,723
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,185,169,449 708,561,888 520,363,472 1,361,466,699
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 230,821,165 230,821,165 230,821,165
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,899,898,538 423,290,977 465,913,726 1,056,361,458
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,449,746 54,449,746 54,449,746 74,284,076
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 245,604,837,724 243,275,708,580 241,298,487,064 238,918,803,602
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 114,995,395,686 112,984,606,355 110,993,348,844 108,754,945,255
1. Tài sản cố định hữu hình 114,972,549,892 112,961,760,561 110,992,447,083 108,732,099,461
- Nguyên giá 200,934,978,705 200,406,522,011 200,328,105,111 197,958,138,532
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,962,428,813 -87,444,761,450 -89,335,658,028 -89,226,039,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,845,794 22,845,794 901,761 22,845,794
- Nguyên giá 372,787,035 372,787,035 135,265,000 372,787,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -349,941,241 -349,941,241 -134,363,239 -349,941,241
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 125,323,163,395 125,265,890,668 125,265,890,668 125,265,890,668
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 125,323,163,395 125,265,890,668 125,265,890,668 125,265,890,668
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,286,278,643 5,025,211,557 5,039,247,552 4,897,967,679
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,286,278,643 5,025,211,557 5,039,247,552 4,897,967,679
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 464,307,225,484 459,149,324,576 439,961,463,731 452,249,482,279
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 757,082,114,114 761,906,801,522 751,976,740,976 769,837,453,937
I. Nợ ngắn hạn 638,516,597,620 639,329,356,776 629,570,999,510 769,826,202,050
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,606,732,084 97,001,473,184 86,011,473,683 104,242,992,773
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,366,440,857 16,686,480,976 18,167,062,694 19,083,125,810
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,987,477,406 30,303,048,791 27,331,971,244 26,403,890,892
4. Phải trả người lao động 5,885,375,216 7,868,899,753 3,209,726,741 2,493,164,988
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,213,911,580 26,962,251,152 39,763,992,318 40,213,648,562
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 84,243,368,790 89,669,884,308 91,146,977,596 83,774,452,417
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 369,967,990,098 370,497,967,023 363,849,421,923 493,524,553,297
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 154,928,278 248,978,278
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90,373,311 90,373,311 90,373,311 90,373,311
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 118,565,516,494 122,577,444,746 122,405,741,466 11,251,887
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 5,266,371,486 4,591,964,854
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 58,382,176
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113,287,893,121 117,915,845,829 122,394,489,579
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 11,251,887 11,251,887 11,251,887 11,251,887
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -292,774,888,630 -302,757,476,946 -312,015,277,245 -317,587,971,658
I. Vốn chủ sở hữu -292,774,888,630 -302,757,476,946 -312,015,277,245 -317,587,971,658
1. Vốn góp của chủ sở hữu 51,500,000,000 51,500,000,000 51,500,000,000 51,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 51,500,000,000 51,500,000,000 51,500,000,000 51,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,250,000,000 14,250,000,000 14,250,000,000 14,250,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,522,993,188 7,522,993,188 7,522,993,188 7,522,993,188
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 319,065,348 319,065,348 319,065,349 319,065,348
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -362,745,317,833 -372,403,445,429 -379,657,238,526 -386,807,385,984
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 351,541,728 -9,306,585,868 -6,807,596,675 -13,957,744,133
- LNST chưa phân phối kỳ này -363,096,859,561 -363,096,859,561 -372,849,641,851 -372,849,641,851
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -3,621,629,333 -3,946,090,053 -5,950,097,256 -4,372,644,210
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 464,307,225,484 459,149,324,576 439,961,463,731 452,249,482,279
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.