TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
228,197,623,038 |
208,123,047,071 |
174,306,877,009 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,326,967,005 |
4,557,076,153 |
4,859,307,424 |
|
1. Tiền |
|
2,326,967,005 |
3,557,076,153 |
3,859,307,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
137,205,777,979 |
110,472,111,382 |
96,032,002,473 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
118,931,661,145 |
101,982,005,102 |
99,778,751,829 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,453,828,798 |
9,893,080,352 |
9,261,052,302 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
26,781,665,682 |
36,401,573,464 |
33,233,766,872 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-38,719,790,201 |
-40,180,860,249 |
-49,169,760,991 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
21,758,412,555 |
2,376,312,713 |
2,928,192,461 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
81,130,387,629 |
92,603,964,630 |
72,929,336,478 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
81,130,387,629 |
93,051,861,353 |
72,929,336,478 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-447,896,723 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,534,490,425 |
489,894,906 |
486,230,634 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
86,356,522 |
42,818,988 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,393,684,157 |
392,626,172 |
431,780,888 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
54,449,746 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
54,449,746 |
54,449,746 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
253,134,292,086 |
243,356,001,934 |
227,174,867,138 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
123,331,881,918 |
113,106,976,269 |
100,550,550,606 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
123,330,980,157 |
113,106,074,508 |
100,550,550,606 |
|
- Nguyên giá |
|
207,000,049,415 |
200,328,105,111 |
186,832,798,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-83,669,069,258 |
-87,222,030,603 |
-86,282,248,041 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
901,761 |
901,761 |
|
|
- Nguyên giá |
|
135,265,000 |
135,265,000 |
135,265,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-134,363,239 |
-134,363,239 |
-135,265,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
127,519,211,827 |
125,265,890,668 |
122,504,206,520 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
127,519,211,827 |
125,265,890,668 |
122,504,206,520 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,283,198,341 |
4,983,134,997 |
2,120,110,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,283,198,341 |
4,983,134,997 |
2,120,110,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
481,331,915,124 |
451,479,049,005 |
401,481,744,147 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
758,218,684,167 |
756,558,511,874 |
709,692,031,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
674,910,081,655 |
756,547,259,987 |
709,680,779,328 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
109,798,327,401 |
87,405,125,081 |
83,548,537,608 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
13,109,375,860 |
16,024,287,376 |
18,037,598,803 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
32,496,460,789 |
30,615,678,945 |
22,014,680,191 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
8,507,762,558 |
7,921,079,843 |
3,987,063,273 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
17,781,017,492 |
33,294,216,006 |
29,281,157,665 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
71,616,610,861 |
92,586,539,192 |
91,685,458,929 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
421,510,153,383 |
488,360,981,955 |
461,035,909,548 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
248,978,278 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
90,373,311 |
90,373,311 |
90,373,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
83,308,602,512 |
11,251,887 |
11,251,887 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
83,297,350,625 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
11,251,887 |
11,251,887 |
11,251,887 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-276,886,769,043 |
-305,079,462,869 |
-308,210,287,068 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-276,886,769,043 |
-305,079,462,869 |
-308,210,287,068 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
51,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
14,250,000,000 |
14,250,000,000 |
14,250,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,522,993,188 |
7,522,993,188 |
7,522,993,188 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
319,065,349 |
319,065,349 |
319,065,349 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-348,138,594,379 |
-372,849,641,851 |
-374,512,999,706 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-229,318,623,735 |
-9,752,782,290 |
-1,663,357,855 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-118,819,970,644 |
-363,096,859,561 |
-372,849,641,851 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
-2,340,233,201 |
-5,821,879,555 |
-7,289,345,899 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
481,331,915,124 |
451,479,049,005 |
401,481,744,147 |
|