MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 228,197,623,038 208,123,047,071 174,306,877,009
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,326,967,005 4,557,076,153 4,859,307,424
1. Tiền 2,326,967,005 3,557,076,153 3,859,307,424
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,205,777,979 110,472,111,382 96,032,002,473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,931,661,145 101,982,005,102 99,778,751,829
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,453,828,798 9,893,080,352 9,261,052,302
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,781,665,682 36,401,573,464 33,233,766,872
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,719,790,201 -40,180,860,249 -49,169,760,991
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 21,758,412,555 2,376,312,713 2,928,192,461
IV. Hàng tồn kho 81,130,387,629 92,603,964,630 72,929,336,478
1. Hàng tồn kho 81,130,387,629 93,051,861,353 72,929,336,478
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -447,896,723
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,534,490,425 489,894,906 486,230,634
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86,356,522 42,818,988
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,393,684,157 392,626,172 431,780,888
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,449,746
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 54,449,746 54,449,746
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 253,134,292,086 243,356,001,934 227,174,867,138
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 123,331,881,918 113,106,976,269 100,550,550,606
1. Tài sản cố định hữu hình 123,330,980,157 113,106,074,508 100,550,550,606
- Nguyên giá 207,000,049,415 200,328,105,111 186,832,798,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,669,069,258 -87,222,030,603 -86,282,248,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 901,761 901,761
- Nguyên giá 135,265,000 135,265,000 135,265,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,363,239 -134,363,239 -135,265,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 127,519,211,827 125,265,890,668 122,504,206,520
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 127,519,211,827 125,265,890,668 122,504,206,520
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,283,198,341 4,983,134,997 2,120,110,012
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,283,198,341 4,983,134,997 2,120,110,012
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 481,331,915,124 451,479,049,005 401,481,744,147
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 758,218,684,167 756,558,511,874 709,692,031,215
I. Nợ ngắn hạn 674,910,081,655 756,547,259,987 709,680,779,328
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,798,327,401 87,405,125,081 83,548,537,608
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,109,375,860 16,024,287,376 18,037,598,803
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,496,460,789 30,615,678,945 22,014,680,191
4. Phải trả người lao động 8,507,762,558 7,921,079,843 3,987,063,273
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,781,017,492 33,294,216,006 29,281,157,665
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,616,610,861 92,586,539,192 91,685,458,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 421,510,153,383 488,360,981,955 461,035,909,548
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 248,978,278
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90,373,311 90,373,311 90,373,311
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,308,602,512 11,251,887 11,251,887
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 83,297,350,625
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 11,251,887 11,251,887 11,251,887
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -276,886,769,043 -305,079,462,869 -308,210,287,068
I. Vốn chủ sở hữu -276,886,769,043 -305,079,462,869 -308,210,287,068
1. Vốn góp của chủ sở hữu 51,500,000,000 51,500,000,000 51,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 51,500,000,000 51,500,000,000 51,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,250,000,000 14,250,000,000 14,250,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,522,993,188 7,522,993,188 7,522,993,188
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 319,065,349 319,065,349 319,065,349
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -348,138,594,379 -372,849,641,851 -374,512,999,706
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -229,318,623,735 -9,752,782,290 -1,663,357,855
- LNST chưa phân phối kỳ này -118,819,970,644 -363,096,859,561 -372,849,641,851
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -2,340,233,201 -5,821,879,555 -7,289,345,899
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 481,331,915,124 451,479,049,005 401,481,744,147
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.