MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3-2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 243,221,869,649 242,825,355,348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,822,829,877 3,414,673,154
1. Tiền 2,822,829,877 2,414,673,154
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145,531,872,609 136,035,464,425
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,399,728,090 112,474,170,564
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,059,342,749 8,194,206,863
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,984,312,674 33,443,140,688
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,091,611,217 -39,834,466,245
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 21,180,100,313 21,758,412,555
IV. Hàng tồn kho 86,870,823,610 95,976,566,477
1. Hàng tồn kho 86,870,823,610 95,976,566,477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,996,343,553 7,398,651,292
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 230,821,165
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,941,893,807 7,113,380,381
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,449,746 54,449,746
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 253,407,279,466 250,592,538,106
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 123,518,512,776 120,719,132,632
1. Tài sản cố định hữu hình 123,477,700,354 120,696,286,838
- Nguyên giá 207,000,049,415 207,000,049,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,522,349,061 -86,303,762,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,812,422 22,845,794
- Nguyên giá 372,787,035 372,787,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -331,974,613 -349,941,241
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 127,519,211,827 127,519,211,827
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 127,519,211,827 127,519,211,827
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,369,554,863 2,354,193,647
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,369,554,863 2,354,193,647
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 496,629,149,115 493,417,893,454
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 768,371,613,899 781,052,230,903
I. Nợ ngắn hạn 668,052,809,949 674,427,394,136
1. Phải trả người bán ngắn hạn 115,518,708,734 117,819,944,771
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,070,780,454 18,985,825,385
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,271,140,853 32,150,524,745
4. Phải trả người lao động 8,319,414,971 3,327,845,863
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,087,520,667 19,149,862,576
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 75,838,505,369 78,009,708,003
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 404,856,365,590 404,893,309,482
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90,373,311 90,373,311
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,318,803,950 106,624,836,767
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,820,860,567
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 40,659,359 37,250,359
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 100,278,144,591 104,755,473,954
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 11,251,887
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -271,334,922,680 -287,634,337,449
I. Vốn chủ sở hữu -271,334,922,680 -287,634,337,449
1. Vốn góp của chủ sở hữu 51,500,000,000 51,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 51,500,000,000 51,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,250,000,000 14,250,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,522,993,188 7,522,993,188
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 319,065,348 319,065,348
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -344,926,981,216 -358,339,067,200
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -118,790,082,585 -348,138,594,379
- LNST chưa phân phối kỳ này -226,136,898,631 -10,200,472,821
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -2,887,328,785
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 496,629,149,115 493,417,893,454
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.