TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
466,974,647,931 |
|
|
243,221,869,649 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,999,149,085 |
|
|
3,822,829,877 |
|
1. Tiền |
2,999,149,085 |
|
|
2,822,829,877 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,934,573,318 |
|
|
145,531,872,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
168,456,891,966 |
|
|
120,399,728,090 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,289,128,842 |
|
|
8,059,342,749 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,934,208,750 |
|
|
32,984,312,674 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,745,656,240 |
|
|
-37,091,611,217 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
21,180,100,313 |
|
IV. Hàng tồn kho |
257,178,544,952 |
|
|
86,870,823,610 |
|
1. Hàng tồn kho |
257,216,098,980 |
|
|
86,870,823,610 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-37,554,028 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
862,380,576 |
|
|
6,996,343,553 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
744,494,142 |
|
|
6,941,893,807 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
117,886,434 |
|
|
54,449,746 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
263,996,601,159 |
|
|
253,407,279,466 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
132,272,124,378 |
|
|
123,518,512,776 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
132,204,362,014 |
|
|
123,477,700,354 |
|
- Nguyên giá |
213,776,541,800 |
|
|
207,000,049,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,572,179,786 |
|
|
-83,522,349,061 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,762,364 |
|
|
40,812,422 |
|
- Nguyên giá |
372,787,035 |
|
|
372,787,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-305,024,671 |
|
|
-331,974,613 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
127,499,308,774 |
|
|
127,519,211,827 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
127,499,308,774 |
|
|
127,519,211,827 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,225,168,007 |
|
|
2,369,554,863 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,225,168,007 |
|
|
2,369,554,863 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
730,971,249,090 |
|
|
496,629,149,115 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
791,487,857,618 |
|
|
768,371,613,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
409,871,031,217 |
|
|
668,052,809,949 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,061,206,090 |
|
|
115,518,708,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
78,503,902,759 |
|
|
17,070,780,454 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,768,554,740 |
|
|
30,271,140,853 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,417,012,714 |
|
|
8,319,414,971 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,360,659,613 |
|
|
16,087,520,667 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,093,629,673 |
|
|
75,838,505,369 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
116,574,692,317 |
|
|
404,856,365,590 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
91,373,311 |
|
|
90,373,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
381,616,826,401 |
|
|
100,318,803,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,033,375,986 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
142,293,835 |
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,585,859 |
|
|
40,659,359 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
380,392,318,834 |
|
|
100,278,144,591 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
11,251,887 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-62,397,722,328 |
|
|
-271,334,922,680 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-62,397,722,328 |
|
|
-271,334,922,680 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
51,500,000,000 |
|
|
51,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
51,500,000,000 |
|
|
51,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,250,000,000 |
|
|
14,250,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,520,905,007 |
|
|
7,522,993,188 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
318,809,964 |
|
|
319,065,348 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-135,987,437,299 |
|
|
-344,926,981,216 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-118,790,082,585 |
|
|
-118,790,082,585 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-17,197,354,714 |
|
|
-226,136,898,631 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
730,971,249,090 |
|
|
496,629,149,115 |
|