MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,412,090,563,908 2,372,994,755,362 1,180,158,307,520 1,627,947,317,893
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,412,090,563,908 2,372,994,755,362 1,180,158,307,520 1,627,947,317,893
4. Giá vốn hàng bán 1,366,858,031,535 2,151,490,036,308 1,140,622,474,762 1,535,776,550,578
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,232,532,373 221,504,719,054 39,535,832,758 92,170,767,315
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,297,401,967 31,843,741,856 33,149,599,499 26,696,590,317
7. Chi phí tài chính 27,919,046,856 54,085,528,568 43,426,950,868 60,456,070,226
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,788,992,232 34,988,525,009
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,619,161,424 3,460,368,389 1,480,251,026 2,885,524,372
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,489,826,233 222,801,780,609 26,287,596,843 51,710,528,022
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,740,222,675 -20,078,479,878 4,451,135,572 9,586,283,756
12. Thu nhập khác 7,721,563,238 27,806,199,306 214,077,584 707,657,283
13. Chi phí khác 248,196,194 645,396,875 317,021,470 397,051,490
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,473,367,044 27,160,802,431 -102,943,886 310,605,793
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,213,589,719 7,082,322,553 4,348,191,686 9,896,889,549
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,715,443,667 2,321,650,877 125,055,735 3,359,843,278
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,001,760,000 -54,240,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,498,146,052 5,762,431,676 4,223,135,951 6,591,286,271
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,408,221,518 2,526,416,070 17,242,008,194 15,742,294,203
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 89,924,534 3,236,015,606 -13,018,872,243 -9,151,007,932
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 206 32 216 197
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.