1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,412,090,563,908 |
2,372,994,755,362 |
1,180,158,307,520 |
1,627,947,317,893 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,412,090,563,908 |
2,372,994,755,362 |
1,180,158,307,520 |
1,627,947,317,893 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,366,858,031,535 |
2,151,490,036,308 |
1,140,622,474,762 |
1,535,776,550,578 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,232,532,373 |
221,504,719,054 |
39,535,832,758 |
92,170,767,315 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,297,401,967 |
31,843,741,856 |
33,149,599,499 |
26,696,590,317 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,919,046,856 |
54,085,528,568 |
43,426,950,868 |
60,456,070,226 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
27,788,992,232 |
34,988,525,009 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,619,161,424 |
3,460,368,389 |
1,480,251,026 |
2,885,524,372 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,489,826,233 |
222,801,780,609 |
26,287,596,843 |
51,710,528,022 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,740,222,675 |
-20,078,479,878 |
4,451,135,572 |
9,586,283,756 |
|
12. Thu nhập khác |
7,721,563,238 |
27,806,199,306 |
214,077,584 |
707,657,283 |
|
13. Chi phí khác |
248,196,194 |
645,396,875 |
317,021,470 |
397,051,490 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,473,367,044 |
27,160,802,431 |
-102,943,886 |
310,605,793 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,213,589,719 |
7,082,322,553 |
4,348,191,686 |
9,896,889,549 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,715,443,667 |
2,321,650,877 |
125,055,735 |
3,359,843,278 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,001,760,000 |
|
-54,240,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,498,146,052 |
5,762,431,676 |
4,223,135,951 |
6,591,286,271 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,408,221,518 |
2,526,416,070 |
17,242,008,194 |
15,742,294,203 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
89,924,534 |
3,236,015,606 |
-13,018,872,243 |
-9,151,007,932 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
206 |
32 |
216 |
197 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|