TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,664,415,528,756 |
6,592,269,263,273 |
7,203,961,493,873 |
6,698,564,527,008 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,079,587,299,129 |
1,098,325,303,018 |
1,115,841,609,443 |
946,508,750,804 |
|
1. Tiền |
661,839,392,095 |
686,077,395,984 |
697,493,702,409 |
524,260,843,770 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
417,747,907,034 |
412,247,907,034 |
418,347,907,034 |
422,247,907,034 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
300,000,000 |
9,953,000,000 |
3,463,000,000 |
3,463,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
300,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,953,000,000 |
3,463,000,000 |
3,463,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,752,210,063,979 |
4,414,675,472,611 |
4,945,601,121,702 |
5,011,177,180,730 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,072,636,938,139 |
3,780,106,430,113 |
4,371,178,478,915 |
4,380,275,801,778 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
882,511,366,745 |
876,833,725,811 |
833,825,613,322 |
841,920,227,576 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
550,293,510 |
378,529,093 |
930,500,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
392,078,669,770 |
377,105,669,770 |
377,105,669,770 |
377,105,669,770 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
565,707,433,367 |
554,559,569,337 |
567,879,067,104 |
620,520,773,930 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,160,724,344,042 |
-1,174,480,215,930 |
-1,204,766,236,502 |
-1,209,575,792,324 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
705,239,809,124 |
906,889,280,957 |
967,220,163,516 |
609,520,937,777 |
|
1. Hàng tồn kho |
706,913,923,224 |
906,889,280,957 |
967,220,163,516 |
609,520,937,777 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,674,114,100 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
127,078,356,524 |
162,426,206,687 |
171,835,599,212 |
127,894,657,697 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,361,120,352 |
10,438,244,831 |
12,738,818,077 |
4,695,984,088 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
86,449,575,355 |
102,159,177,280 |
112,497,809,298 |
77,151,856,201 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,267,660,817 |
49,828,784,576 |
46,598,971,837 |
46,046,817,408 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,135,979,710,790 |
1,076,899,121,634 |
1,056,004,078,524 |
989,101,856,927 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,450,440,499 |
9,585,300,000 |
9,859,375,000 |
9,585,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,450,440,499 |
9,585,300,000 |
9,859,375,000 |
9,585,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
233,260,963,653 |
222,567,787,104 |
217,420,328,670 |
205,892,636,084 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
189,425,527,479 |
180,167,836,542 |
176,623,421,762 |
165,805,661,666 |
|
- Nguyên giá |
770,294,024,273 |
769,591,249,512 |
775,450,765,644 |
771,712,876,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-580,868,496,794 |
-589,423,412,970 |
-598,827,343,882 |
-605,907,214,809 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
26,615,841,745 |
25,318,153,549 |
23,852,907,311 |
23,280,772,237 |
|
- Nguyên giá |
36,956,636,364 |
34,610,629,091 |
32,423,058,181 |
32,423,058,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,340,794,619 |
-9,292,475,542 |
-8,570,150,870 |
-9,142,285,944 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,219,594,429 |
17,081,797,013 |
16,943,999,597 |
16,806,202,181 |
|
- Nguyên giá |
18,370,095,231 |
18,370,095,231 |
18,370,095,231 |
18,370,095,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,150,500,802 |
-1,288,298,218 |
-1,426,095,634 |
-1,563,893,050 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,646,115,682 |
24,069,826,644 |
23,493,537,606 |
22,917,248,568 |
|
- Nguyên giá |
57,127,963,520 |
57,127,963,520 |
57,127,963,520 |
57,127,963,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,481,847,838 |
-33,058,136,876 |
-33,634,425,914 |
-34,210,714,952 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,410,133,164 |
42,818,096,877 |
42,818,096,877 |
42,818,096,877 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,410,133,164 |
42,818,096,877 |
42,818,096,877 |
42,818,096,877 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
618,497,436,679 |
626,718,694,369 |
629,604,218,741 |
627,257,154,373 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
475,865,757,397 |
483,818,448,107 |
486,703,972,479 |
484,356,908,111 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
162,410,715,985 |
162,410,715,985 |
162,410,715,985 |
162,410,715,985 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,799,036,703 |
-19,830,469,723 |
-19,830,469,723 |
-19,830,469,723 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
206,714,621,113 |
151,139,416,640 |
132,808,521,630 |
80,631,421,025 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
191,257,688,896 |
142,640,994,225 |
131,550,546,008 |
77,854,314,351 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,199,033,293 |
8,284,339,188 |
1,056,000,000 |
2,577,628,679 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
257,898,924 |
214,083,227 |
201,975,622 |
199,477,995 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,800,395,239,546 |
7,669,168,384,907 |
8,259,965,572,397 |
7,687,666,383,935 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,658,676,405,858 |
6,546,300,993,257 |
7,075,141,192,061 |
6,546,700,129,169 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,627,908,166,689 |
6,519,283,519,650 |
7,050,356,867,626 |
6,523,578,486,448 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,975,001,344,725 |
3,754,548,923,994 |
3,949,198,688,212 |
3,762,987,739,700 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
527,469,644,592 |
491,942,647,180 |
429,994,120,818 |
385,103,218,262 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,602,006,692 |
13,614,080,923 |
12,819,555,671 |
21,644,115,215 |
|
4. Phải trả người lao động |
103,406,632,106 |
100,396,834,384 |
94,776,655,208 |
86,032,871,975 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
508,778,252,396 |
462,993,750,187 |
413,160,245,106 |
466,203,672,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,011,081,287 |
1,956,363,466 |
938,558,342 |
938,558,342 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
129,370,735,422 |
127,402,937,510 |
185,896,343,953 |
131,480,589,440 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,303,896,127,648 |
1,498,200,412,207 |
1,894,016,845,395 |
1,588,301,598,845 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
7,718,522,978 |
9,320,322,935 |
11,061,872,007 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,372,341,821 |
60,509,046,821 |
60,235,531,986 |
69,824,250,486 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,768,239,169 |
27,017,473,607 |
24,784,324,435 |
23,121,642,721 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,588,264,113 |
1,588,264,116 |
1,588,264,113 |
1,588,264,113 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
16,407,214,832 |
18,599,022,894 |
17,666,894,074 |
16,947,732,709 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
918,582,854 |
883,626,839 |
883,626,839 |
883,626,839 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,158,205,107 |
5,946,559,758 |
4,645,539,409 |
3,702,019,060 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,695,972,263 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,141,718,833,688 |
1,122,867,391,650 |
1,184,824,380,336 |
1,140,966,254,766 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,138,957,486,128 |
1,120,622,044,090 |
1,182,930,032,776 |
1,139,071,907,206 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,281,853,580 |
797,261,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,281,853,580 |
797,261,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,694,624,230 |
1,694,624,230 |
929,624,230 |
1,694,624,230 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-32,374,321,082 |
-32,374,321,082 |
-32,374,321,082 |
-32,374,321,082 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-7,421,432,579 |
-17,212,471,385 |
-11,968,420,698 |
-8,585,166,514 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,017,446,779 |
61,017,446,779 |
61,017,446,779 |
79,898,136,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,290,851 |
18,290,851 |
18,290,851 |
18,290,851 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
241,967,304,149 |
254,700,967,951 |
321,339,674,191 |
261,206,284,941 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-78,020,661,170 |
17,242,008,194 |
32,984,302,397 |
52,175,433,300 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
319,987,965,319 |
237,458,959,757 |
288,355,371,794 |
209,030,851,641 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
76,794,533,780 |
55,516,466,746 |
46,685,884,925 |
39,953,018,001 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,761,347,560 |
2,245,347,560 |
1,894,347,560 |
1,894,347,560 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,761,347,560 |
2,245,347,560 |
1,894,347,560 |
1,894,347,560 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,800,395,239,546 |
7,669,168,384,907 |
8,259,965,572,397 |
7,687,666,383,935 |
|