MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,664,415,528,756 6,592,269,263,273 7,203,961,493,873 6,698,564,527,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,079,587,299,129 1,098,325,303,018 1,115,841,609,443 946,508,750,804
1. Tiền 661,839,392,095 686,077,395,984 697,493,702,409 524,260,843,770
2. Các khoản tương đương tiền 417,747,907,034 412,247,907,034 418,347,907,034 422,247,907,034
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000 9,953,000,000 3,463,000,000 3,463,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 300,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,953,000,000 3,463,000,000 3,463,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,752,210,063,979 4,414,675,472,611 4,945,601,121,702 5,011,177,180,730
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,072,636,938,139 3,780,106,430,113 4,371,178,478,915 4,380,275,801,778
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 882,511,366,745 876,833,725,811 833,825,613,322 841,920,227,576
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 550,293,510 378,529,093 930,500,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 392,078,669,770 377,105,669,770 377,105,669,770 377,105,669,770
6. Phải thu ngắn hạn khác 565,707,433,367 554,559,569,337 567,879,067,104 620,520,773,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,160,724,344,042 -1,174,480,215,930 -1,204,766,236,502 -1,209,575,792,324
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 705,239,809,124 906,889,280,957 967,220,163,516 609,520,937,777
1. Hàng tồn kho 706,913,923,224 906,889,280,957 967,220,163,516 609,520,937,777
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,674,114,100
V.Tài sản ngắn hạn khác 127,078,356,524 162,426,206,687 171,835,599,212 127,894,657,697
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,361,120,352 10,438,244,831 12,738,818,077 4,695,984,088
2. Thuế GTGT được khấu trừ 86,449,575,355 102,159,177,280 112,497,809,298 77,151,856,201
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,267,660,817 49,828,784,576 46,598,971,837 46,046,817,408
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,135,979,710,790 1,076,899,121,634 1,056,004,078,524 989,101,856,927
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,450,440,499 9,585,300,000 9,859,375,000 9,585,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,450,440,499 9,585,300,000 9,859,375,000 9,585,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 233,260,963,653 222,567,787,104 217,420,328,670 205,892,636,084
1. Tài sản cố định hữu hình 189,425,527,479 180,167,836,542 176,623,421,762 165,805,661,666
- Nguyên giá 770,294,024,273 769,591,249,512 775,450,765,644 771,712,876,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -580,868,496,794 -589,423,412,970 -598,827,343,882 -605,907,214,809
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,615,841,745 25,318,153,549 23,852,907,311 23,280,772,237
- Nguyên giá 36,956,636,364 34,610,629,091 32,423,058,181 32,423,058,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,340,794,619 -9,292,475,542 -8,570,150,870 -9,142,285,944
3. Tài sản cố định vô hình 17,219,594,429 17,081,797,013 16,943,999,597 16,806,202,181
- Nguyên giá 18,370,095,231 18,370,095,231 18,370,095,231 18,370,095,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,150,500,802 -1,288,298,218 -1,426,095,634 -1,563,893,050
III. Bất động sản đầu tư 24,646,115,682 24,069,826,644 23,493,537,606 22,917,248,568
- Nguyên giá 57,127,963,520 57,127,963,520 57,127,963,520 57,127,963,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,481,847,838 -33,058,136,876 -33,634,425,914 -34,210,714,952
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,410,133,164 42,818,096,877 42,818,096,877 42,818,096,877
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,410,133,164 42,818,096,877 42,818,096,877 42,818,096,877
V. Đầu tư tài chính dài hạn 618,497,436,679 626,718,694,369 629,604,218,741 627,257,154,373
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 475,865,757,397 483,818,448,107 486,703,972,479 484,356,908,111
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 162,410,715,985 162,410,715,985 162,410,715,985 162,410,715,985
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,799,036,703 -19,830,469,723 -19,830,469,723 -19,830,469,723
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000 320,000,000 320,000,000 320,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 206,714,621,113 151,139,416,640 132,808,521,630 80,631,421,025
1. Chi phí trả trước dài hạn 191,257,688,896 142,640,994,225 131,550,546,008 77,854,314,351
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,199,033,293 8,284,339,188 1,056,000,000 2,577,628,679
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 257,898,924 214,083,227 201,975,622 199,477,995
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,800,395,239,546 7,669,168,384,907 8,259,965,572,397 7,687,666,383,935
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,658,676,405,858 6,546,300,993,257 7,075,141,192,061 6,546,700,129,169
I. Nợ ngắn hạn 6,627,908,166,689 6,519,283,519,650 7,050,356,867,626 6,523,578,486,448
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,975,001,344,725 3,754,548,923,994 3,949,198,688,212 3,762,987,739,700
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 527,469,644,592 491,942,647,180 429,994,120,818 385,103,218,262
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,602,006,692 13,614,080,923 12,819,555,671 21,644,115,215
4. Phải trả người lao động 103,406,632,106 100,396,834,384 94,776,655,208 86,032,871,975
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 508,778,252,396 462,993,750,187 413,160,245,106 466,203,672,176
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,011,081,287 1,956,363,466 938,558,342 938,558,342
9. Phải trả ngắn hạn khác 129,370,735,422 127,402,937,510 185,896,343,953 131,480,589,440
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,303,896,127,648 1,498,200,412,207 1,894,016,845,395 1,588,301,598,845
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,718,522,978 9,320,322,935 11,061,872,007
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,372,341,821 60,509,046,821 60,235,531,986 69,824,250,486
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,768,239,169 27,017,473,607 24,784,324,435 23,121,642,721
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,588,264,113 1,588,264,116 1,588,264,113 1,588,264,113
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 16,407,214,832 18,599,022,894 17,666,894,074 16,947,732,709
7. Phải trả dài hạn khác 918,582,854 883,626,839 883,626,839 883,626,839
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,158,205,107 5,946,559,758 4,645,539,409 3,702,019,060
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,695,972,263
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,141,718,833,688 1,122,867,391,650 1,184,824,380,336 1,140,966,254,766
I. Vốn chủ sở hữu 1,138,957,486,128 1,120,622,044,090 1,182,930,032,776 1,139,071,907,206
1. Vốn góp của chủ sở hữu 797,261,040,000 797,261,040,000 797,281,853,580 797,261,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 797,261,040,000 797,261,040,000 797,281,853,580 797,261,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,694,624,230 1,694,624,230 929,624,230 1,694,624,230
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -32,374,321,082 -32,374,321,082 -32,374,321,082 -32,374,321,082
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -7,421,432,579 -17,212,471,385 -11,968,420,698 -8,585,166,514
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,017,446,779 61,017,446,779 61,017,446,779 79,898,136,779
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,290,851 18,290,851 18,290,851 18,290,851
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 241,967,304,149 254,700,967,951 321,339,674,191 261,206,284,941
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -78,020,661,170 17,242,008,194 32,984,302,397 52,175,433,300
- LNST chưa phân phối kỳ này 319,987,965,319 237,458,959,757 288,355,371,794 209,030,851,641
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 76,794,533,780 55,516,466,746 46,685,884,925 39,953,018,001
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,761,347,560 2,245,347,560 1,894,347,560 1,894,347,560
1. Nguồn kinh phí 2,761,347,560 2,245,347,560 1,894,347,560 1,894,347,560
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,800,395,239,546 7,669,168,384,907 8,259,965,572,397 7,687,666,383,935
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.