MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cấp nước Long Khánh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,353,645,299 43,777,762,048 38,700,368,330 44,251,565,639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,330,157 489,960 13,233,636 3,649,543
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,350,315,142 43,777,272,088 38,687,134,694 44,247,916,096
4. Giá vốn hàng bán 15,594,549,617 24,073,544,316 18,020,401,165 21,598,153,158
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,755,765,525 19,703,727,772 20,666,733,529 22,649,762,938
6. Doanh thu hoạt động tài chính 316,732,277 356,462,682 469,842,258 752,125,011
7. Chi phí tài chính 3,611,844
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,611,844
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,167,641,379 3,444,803,432 3,990,685,905 3,922,466,395
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,800,008,956 7,812,195,537 8,476,617,317 7,745,291,208
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,101,235,623 8,803,191,485 8,669,272,565 11,734,130,346
12. Thu nhập khác 3,016,811 168,471,234 61,540,518 153,048,676
13. Chi phí khác 2,254,216 363,663,626 1,329,316 127,419,319
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 762,595 -195,192,392 60,211,202 25,629,357
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,101,998,218 8,607,999,093 8,729,483,767 11,759,759,703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,647,799,644 1,754,279,442 1,778,896,753 1,373,034,654
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,454,198,574 6,853,719,651 6,950,587,014 10,386,725,049
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,454,198,574 6,853,719,651 6,950,587,014 10,386,725,049
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,194 2,330 2,363 3,378
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,194 2,330 3,378
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.