TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,750,283,718 |
25,679,061,815 |
31,422,953,166 |
42,079,353,493 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,835,635,564 |
5,907,894,920 |
2,829,755,858 |
3,423,955,793 |
|
1. Tiền |
3,270,032,677 |
5,907,894,920 |
2,829,755,858 |
3,423,955,793 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,565,602,887 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
16,500,000,000 |
26,500,000,000 |
35,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
16,500,000,000 |
26,500,000,000 |
35,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,537,470,537 |
1,431,184,588 |
909,603,823 |
1,443,350,582 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,068,439,378 |
1,007,999,218 |
483,669,375 |
706,616,837 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
213,559,000 |
58,700,000 |
118,700,000 |
118,700,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
255,472,159 |
364,485,370 |
381,239,521 |
714,920,808 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-74,005,073 |
-96,887,063 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,377,177,617 |
1,571,016,961 |
1,149,457,332 |
1,707,414,676 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,377,177,617 |
1,571,016,961 |
1,149,457,332 |
1,707,414,676 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
268,965,346 |
34,136,153 |
4,632,442 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
34,136,153 |
4,632,442 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
268,965,346 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,820,306,240 |
29,189,737,281 |
32,150,753,436 |
32,536,084,874 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,774,491,263 |
26,858,749,948 |
30,300,229,365 |
31,371,828,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,514,657,942 |
26,630,916,631 |
30,104,396,052 |
31,207,995,258 |
|
- Nguyên giá |
49,407,609,252 |
50,819,688,757 |
56,453,722,282 |
60,237,638,498 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,892,951,310 |
-24,188,772,126 |
-26,349,326,230 |
-29,029,643,240 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
259,833,321 |
227,833,317 |
195,833,313 |
163,833,309 |
|
- Nguyên giá |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,166,679 |
-92,166,683 |
-124,166,687 |
-156,166,691 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,025,127,329 |
974,336,909 |
923,546,489 |
872,756,069 |
|
- Nguyên giá |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,633,178 |
-295,423,598 |
-346,214,018 |
-397,004,438 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
196,659,742 |
216,769,046 |
296,477,327 |
18,545,456 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
196,659,742 |
216,769,046 |
296,477,327 |
18,545,456 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,824,027,906 |
1,139,881,378 |
630,500,255 |
272,954,782 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,824,027,906 |
1,139,881,378 |
630,500,255 |
272,954,782 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
47,570,589,958 |
54,868,799,096 |
63,573,706,602 |
74,615,438,367 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,455,037,606 |
6,280,029,412 |
8,559,841,185 |
10,970,969,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,455,037,606 |
6,280,029,412 |
8,559,841,185 |
10,970,969,238 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
837,175,450 |
451,450,489 |
647,823,196 |
494,406,194 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,917,000 |
|
|
638,716,471 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
529,629,691 |
1,167,763,349 |
641,459,315 |
852,767,527 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,098,965,645 |
3,389,431,412 |
4,352,843,682 |
2,859,590,762 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
94,056,755 |
174,772,855 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
250,939,186 |
280,676,376 |
456,255,551 |
531,992,459 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
638,353,879 |
815,934,931 |
2,461,459,441 |
5,593,495,825 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,115,552,352 |
48,588,769,684 |
55,013,865,417 |
63,644,469,129 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,924,071,008 |
48,262,542,005 |
55,013,865,417 |
63,644,469,129 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
85,464,672 |
85,464,672 |
85,464,672 |
85,464,672 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,183,101,549 |
11,573,218,952 |
13,650,563,962 |
16,411,955,146 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,655,504,787 |
11,603,858,381 |
16,277,836,783 |
22,147,049,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,950,587,014 |
10,386,725,049 |
13,806,955,922 |
16,048,394,896 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
704,917,773 |
1,217,133,332 |
2,470,880,861 |
6,098,654,415 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
191,481,344 |
326,227,679 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
191,481,344 |
326,227,679 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
47,570,589,958 |
54,868,799,096 |
63,573,706,602 |
74,615,438,367 |
|