TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,978,903,845 |
21,123,351,356 |
16,750,283,718 |
25,679,061,815 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,367,453,532 |
13,131,927,342 |
13,835,635,564 |
5,907,894,920 |
|
1. Tiền |
3,192,964,611 |
4,331,927,342 |
3,270,032,677 |
5,907,894,920 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,174,488,921 |
8,800,000,000 |
10,565,602,887 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
16,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
16,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,782,389,359 |
5,530,668,415 |
1,537,470,537 |
1,431,184,588 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,291,349,043 |
4,805,601,404 |
1,068,439,378 |
1,007,999,218 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
177,283,062 |
303,392,800 |
213,559,000 |
58,700,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
341,210,254 |
421,674,211 |
255,472,159 |
364,485,370 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,453,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,829,060,954 |
2,460,755,599 |
1,377,177,617 |
1,571,016,961 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,829,060,954 |
2,460,755,599 |
1,377,177,617 |
1,571,016,961 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
268,965,346 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
268,965,346 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,086,491,326 |
28,592,296,149 |
30,820,306,240 |
29,189,737,281 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,635,850,910 |
26,355,200,057 |
27,774,491,263 |
26,858,749,948 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,557,017,581 |
26,287,366,732 |
27,514,657,942 |
26,630,916,631 |
|
- Nguyên giá |
42,596,216,613 |
45,950,811,258 |
49,407,609,252 |
50,819,688,757 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,039,199,032 |
-19,663,444,526 |
-21,892,951,310 |
-24,188,772,126 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
78,833,329 |
67,833,325 |
259,833,321 |
227,833,317 |
|
- Nguyên giá |
110,000,000 |
110,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,166,671 |
-42,166,675 |
-60,166,679 |
-92,166,683 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
1,075,917,749 |
1,025,127,329 |
974,336,909 |
|
- Nguyên giá |
|
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-193,842,758 |
-244,633,178 |
-295,423,598 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
161,233,843 |
235,711,554 |
196,659,742 |
216,769,046 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
161,233,843 |
235,711,554 |
196,659,742 |
216,769,046 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
289,406,573 |
925,466,789 |
1,824,027,906 |
1,139,881,378 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
289,406,573 |
925,466,789 |
1,824,027,906 |
1,139,881,378 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
42,065,395,171 |
49,715,647,505 |
47,570,589,958 |
54,868,799,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,112,149,247 |
8,851,196,016 |
4,455,037,606 |
6,280,029,412 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,112,149,247 |
8,851,196,016 |
4,455,037,606 |
6,280,029,412 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
443,051,111 |
4,063,513,555 |
837,175,450 |
451,450,489 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
264,939,000 |
771,427,200 |
5,917,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
906,357,963 |
1,522,940,653 |
529,629,691 |
1,167,763,349 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,028,081,687 |
1,623,648,471 |
2,098,965,645 |
3,389,431,412 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
94,056,755 |
174,772,855 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
140,908,504 |
131,177,093 |
250,939,186 |
280,676,376 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
328,810,982 |
738,489,044 |
638,353,879 |
815,934,931 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,953,245,924 |
40,864,451,489 |
43,115,552,352 |
48,588,769,684 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,865,952,078 |
40,751,541,942 |
42,924,071,008 |
48,262,542,005 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
85,464,672 |
85,464,672 |
85,464,672 |
85,464,672 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,326,288,832 |
8,812,357,619 |
10,183,101,549 |
11,573,218,952 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,454,198,574 |
6,853,719,651 |
7,655,504,787 |
11,603,858,381 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,853,719,651 |
6,950,587,014 |
10,386,725,049 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,454,198,574 |
|
704,917,773 |
1,217,133,332 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
87,293,846 |
112,909,547 |
191,481,344 |
326,227,679 |
|
1. Nguồn kinh phí |
87,293,846 |
112,909,547 |
191,481,344 |
326,227,679 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
42,065,395,171 |
49,715,647,505 |
47,570,589,958 |
54,868,799,096 |
|