1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
559,366,891,503 |
720,535,265,754 |
667,610,218,691 |
710,072,379,529 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,439,179,653 |
14,060,507,710 |
8,065,099,119 |
8,373,025,211 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
550,927,711,850 |
706,474,758,044 |
659,545,119,572 |
701,699,354,318 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
442,529,625,773 |
565,357,221,562 |
506,079,061,235 |
535,824,963,051 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
108,398,086,077 |
141,117,536,482 |
153,466,058,337 |
165,874,391,267 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,206,117,376 |
1,746,346,558 |
2,389,857,438 |
26,204,839,183 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,152,757,161 |
1,393,182,640 |
1,034,881,635 |
1,205,752,241 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,041,978,791 |
972,882,876 |
949,315,068 |
959,863,013 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,993,520,502 |
39,432,889,341 |
66,132,512,888 |
85,677,569,207 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,264,196,949 |
21,948,864,030 |
33,778,428,551 |
24,303,039,192 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,193,728,841 |
80,088,947,029 |
54,910,092,701 |
80,892,869,810 |
|
12. Thu nhập khác |
477,568 |
268,307,399 |
199,165,754 |
147,164,182 |
|
13. Chi phí khác |
601,556 |
9,537,903 |
2,027,866 |
4,530,565 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-123,988 |
258,769,496 |
197,137,888 |
142,633,617 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,193,604,853 |
80,347,716,525 |
55,107,230,589 |
81,035,503,427 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,038,720,971 |
17,657,073,168 |
11,021,446,118 |
11,423,100,685 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-135,824,167 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,154,883,882 |
62,826,467,524 |
44,085,784,471 |
69,612,402,742 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,154,883,882 |
62,826,467,524 |
44,085,784,471 |
69,612,402,742 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
517 |
1,807 |
1,222 |
2,010 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|