1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
659,156,948,347 |
698,099,097,237 |
707,108,179,282 |
665,829,388,256 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,557,144,231 |
15,112,973,482 |
8,083,845,932 |
9,252,979,244 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
649,599,804,116 |
682,986,123,755 |
699,024,333,350 |
656,576,409,012 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
514,290,120,981 |
542,680,937,033 |
554,804,257,071 |
517,298,566,256 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
135,309,683,135 |
140,305,186,722 |
144,220,076,279 |
139,277,842,756 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,784,394,689 |
1,060,584,764 |
829,501,084 |
935,683,335 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,131,754,554 |
1,041,276,710 |
1,240,989,658 |
1,191,820,370 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
970,410,958 |
959,863,013 |
1,044,714,520 |
1,062,653,454 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
50,596,725,977 |
24,942,817,416 |
63,042,932,657 |
62,501,166,502 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,537,058,101 |
24,357,892,853 |
25,608,055,071 |
26,644,412,931 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
59,828,539,192 |
91,023,784,507 |
55,157,599,977 |
49,876,126,288 |
|
12. Thu nhập khác |
325,715,184 |
7,383,077 |
38,502,435 |
157,858,371 |
|
13. Chi phí khác |
314,877,934 |
356,707,645 |
1,392,849 |
20,470,215 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,837,250 |
-349,324,568 |
37,109,586 |
137,388,156 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,839,376,442 |
90,674,459,939 |
55,194,709,563 |
50,013,514,444 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,967,875,288 |
20,382,189,543 |
11,038,941,913 |
10,002,702,888 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
91,497,426 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,871,501,154 |
70,200,772,970 |
44,155,767,650 |
40,010,811,556 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,871,501,154 |
70,200,772,970 |
44,155,767,650 |
40,010,811,556 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,336 |
1,988 |
1,224 |
1,108 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|