1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
578,250,690,346 |
629,755,871,522 |
662,977,016,049 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,882,901,865 |
6,686,491,629 |
5,777,758,521 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
572,367,788,481 |
623,069,379,893 |
657,199,257,528 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
448,987,355,172 |
481,874,754,383 |
503,719,892,299 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
123,380,433,309 |
141,194,625,510 |
153,479,365,229 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,220,738,436 |
2,000,775,973 |
2,472,349,171 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,022,161,705 |
1,337,225,573 |
1,223,610,705 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
949,315,068 |
959,863,013 |
970,410,958 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
50,580,038,453 |
62,511,549,885 |
71,163,287,889 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
24,891,541,780 |
22,985,278,205 |
23,448,016,117 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
48,107,429,807 |
56,361,347,820 |
60,116,799,689 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,409,593 |
15,666,156 |
21,600,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
115 |
6,919,800 |
2,703,780 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
8,409,478 |
8,746,356 |
18,896,220 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
48,115,839,285 |
56,370,094,176 |
60,135,695,909 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,623,167,857 |
11,274,018,835 |
12,027,139,182 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
38,492,671,428 |
45,096,075,341 |
48,108,556,727 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
38,492,671,428 |
45,096,075,341 |
48,108,556,727 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,077 |
1,281 |
1,374 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|