1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
598,665,110,286 |
570,920,848,472 |
|
578,250,690,346 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,827,335,129 |
4,725,800,436 |
|
5,882,901,865 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
592,837,775,157 |
566,195,048,036 |
|
572,367,788,481 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
478,014,390,121 |
451,648,532,934 |
|
448,987,355,172 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
114,823,385,036 |
114,546,515,102 |
|
123,380,433,309 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,258,911,323 |
1,251,946,406 |
|
1,220,738,436 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,009,911,833 |
1,115,697,758 |
|
1,022,161,705 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
959,863,013 |
957,226,026 |
|
949,315,068 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,572,420,518 |
48,583,911,365 |
|
50,580,038,453 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,738,075,789 |
18,218,882,963 |
|
24,891,541,780 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,761,888,219 |
47,879,969,422 |
|
48,107,429,807 |
|
12. Thu nhập khác |
106,549,657 |
72,104,016 |
|
8,409,593 |
|
13. Chi phí khác |
2,107,224 |
5,760,000 |
|
115 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
104,442,433 |
66,344,016 |
|
8,409,478 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,866,330,652 |
47,946,313,438 |
|
48,115,839,285 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,173,266,130 |
9,589,262,688 |
|
9,623,167,857 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,693,064,522 |
38,357,050,750 |
|
38,492,671,428 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,693,064,522 |
38,357,050,750 |
|
38,492,671,428 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,008 |
1,060 |
|
1,077 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|