1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
451,797,446,073 |
497,161,708,826 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
10,347,740,549 |
8,399,613,804 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
441,449,705,524 |
488,762,095,022 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
345,709,313,218 |
388,015,215,122 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
95,740,392,306 |
100,746,879,900 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
3,170,909,061 |
2,159,935,356 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,345,079,144 |
1,176,609,040 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,195,730,261 |
1,105,004,668 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
42,537,337,119 |
50,585,510,144 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
8,540,190,144 |
11,880,030,625 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
46,488,694,960 |
39,264,665,447 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
26,402,350 |
18,941,227,999 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
900,000 |
1,090,909 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
25,502,350 |
18,940,137,090 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
46,514,197,310 |
58,204,802,537 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
9,302,839,462 |
11,640,960,507 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
37,211,357,848 |
46,563,842,030 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
37,211,357,848 |
46,563,842,030 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,723 |
1,293 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|