MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 432,839,486,749 451,797,446,073
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,051,724,849 10,347,740,549
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 427,787,761,900 441,449,705,524
4. Giá vốn hàng bán 333,030,600,264 345,709,313,218
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 94,757,161,636 95,740,392,306
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,737,861,258 3,170,909,061
7. Chi phí tài chính 826,256,212 1,345,079,144
- Trong đó: Chi phí lãi vay 172,632,114 1,195,730,261
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 37,958,565,995 42,537,337,119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,540,239,811 8,540,190,144
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,169,960,876 46,488,694,960
12. Thu nhập khác 355,975,325 26,402,350
13. Chi phí khác 11,509,090 900,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 344,466,235 25,502,350
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,514,427,111 46,514,197,310
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,793,173,964 9,302,839,462
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,721,253,147 37,211,357,848
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,721,253,147 37,211,357,848
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,607 1,723
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.