1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
438,423,246,999 |
448,305,520,123 |
449,419,909,896 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,326,497,453 |
3,666,173,702 |
3,591,471,736 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
435,096,749,546 |
444,639,346,421 |
445,828,438,160 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
347,846,874,121 |
354,148,109,984 |
349,140,386,886 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,249,875,425 |
90,491,236,437 |
96,688,051,274 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,440,162,129 |
1,156,839,154 |
1,882,468,899 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
324,893,138 |
279,163,016 |
458,652,286 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
324,893,138 |
279,163,016 |
458,652,286 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
50,107,685,183 |
55,438,340,438 |
51,923,686,978 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,195,088,204 |
10,907,031,942 |
10,607,429,334 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,659,736,730 |
24,689,232,307 |
35,000,296,987 |
|
|
12. Thu nhập khác |
156,561,420 |
57,775,454 |
22,380,880 |
|
|
13. Chi phí khác |
32,042,596 |
3,047,408 |
12,193,520 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
124,518,824 |
54,728,046 |
10,187,360 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,784,255,554 |
24,743,960,353 |
35,010,484,347 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,892,536,222 |
5,443,671,278 |
8,649,895,966 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-413,867,519 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,891,719,332 |
19,300,289,075 |
26,774,455,900 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,891,719,332 |
19,300,289,075 |
26,774,455,900 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
967 |
894 |
1,240 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|