1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,249,557,075,816 |
1,417,069,079,953 |
1,506,728,511,947 |
1,720,780,014,698 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,915,716,091 |
14,593,825,755 |
13,958,215,193 |
15,046,736,329 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,243,641,359,725 |
1,402,475,254,198 |
1,492,770,296,754 |
1,705,733,278,369 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,057,524,631,324 |
1,169,637,351,500 |
1,226,135,753,270 |
1,364,232,957,206 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
186,116,728,401 |
232,837,902,698 |
266,634,543,484 |
341,500,321,163 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,681,405,201 |
4,233,220,438 |
7,272,288,746 |
5,793,613,021 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,087,479,260 |
1,296,066,457 |
1,391,196,994 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,087,479,260 |
1,296,066,457 |
1,391,196,994 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
84,459,124,312 |
108,146,386,270 |
132,733,872,189 |
197,194,759,103 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,181,288,377 |
48,024,006,119 |
47,366,079,703 |
43,560,311,367 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
86,144,863,219 |
79,782,388,926 |
91,587,731,656 |
103,749,551,285 |
|
12. Thu nhập khác |
238,981,900 |
2,038,396,139 |
558,745,799 |
532,265,589 |
|
13. Chi phí khác |
12,918,542 |
1,072,109,091 |
25,819,359 |
47,883,524 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
226,063,358 |
966,287,048 |
532,926,440 |
484,382,065 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
86,370,926,577 |
80,748,675,974 |
92,120,658,096 |
104,233,933,350 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,226,397,977 |
21,740,349,092 |
23,202,570,460 |
23,879,054,747 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-582,722,150 |
-778,507,539 |
161,056,974 |
-413,867,519 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,727,250,750 |
59,786,834,421 |
68,757,030,662 |
80,768,746,122 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,727,250,750 |
59,786,834,421 |
68,757,030,662 |
80,768,746,122 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,192 |
5,536 |
3,183 |
3,739 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|