TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
722,833,514,769 |
780,519,218,826 |
755,994,261,451 |
761,512,314,597 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
97,892,103,552 |
136,293,133,489 |
196,817,955,258 |
193,849,654,151 |
|
1. Tiền |
42,892,103,552 |
66,293,133,489 |
26,817,955,258 |
18,849,654,151 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
70,000,000,000 |
170,000,000,000 |
175,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
198,071,003,637 |
208,832,417,751 |
220,591,346,152 |
189,771,010,095 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
190,137,710,775 |
192,529,309,220 |
208,746,594,703 |
184,971,780,034 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,023,029,995 |
11,787,426,742 |
8,146,155,385 |
1,357,653,475 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,910,262,867 |
4,515,681,789 |
3,698,596,064 |
3,441,576,586 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
325,670,937,304 |
331,431,916,783 |
240,731,976,495 |
278,488,216,902 |
|
1. Hàng tồn kho |
325,670,937,304 |
331,431,916,783 |
240,731,976,495 |
278,488,216,902 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,199,470,276 |
103,961,750,803 |
97,852,983,546 |
99,403,433,449 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,523,263,099 |
1,698,227,465 |
1,591,243,659 |
1,806,813,265 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
98,676,207,177 |
100,787,790,819 |
95,190,227,807 |
96,888,172,148 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,475,732,519 |
1,071,512,080 |
708,448,036 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
459,404,283,003 |
453,303,530,195 |
443,526,937,417 |
470,695,735,366 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
400,478,060,618 |
393,494,752,573 |
383,383,032,099 |
408,244,125,490 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
359,333,088,433 |
352,655,272,197 |
342,849,043,532 |
368,015,628,732 |
|
- Nguyên giá |
659,994,846,144 |
665,255,367,625 |
668,004,509,922 |
706,139,517,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-300,661,757,711 |
-312,600,095,428 |
-325,155,466,390 |
-338,123,889,151 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,144,972,185 |
40,839,480,376 |
40,533,988,567 |
40,228,496,758 |
|
- Nguyên giá |
54,309,873,118 |
54,309,873,118 |
54,309,873,118 |
54,309,873,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,164,900,933 |
-13,470,392,742 |
-13,775,884,551 |
-14,081,376,360 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
310,000,000 |
310,000,000 |
310,000,000 |
469,237,888 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
310,000,000 |
310,000,000 |
310,000,000 |
469,237,888 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,616,222,385 |
4,498,777,622 |
4,833,905,318 |
6,982,371,988 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,230,606,314 |
2,113,161,551 |
2,448,289,247 |
3,326,273,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,385,616,071 |
2,385,616,071 |
2,385,616,071 |
3,656,098,929 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,182,237,797,772 |
1,233,822,749,021 |
1,199,521,198,868 |
1,232,208,049,963 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
389,051,414,025 |
485,183,829,753 |
397,890,047,016 |
384,067,512,591 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
381,295,791,734 |
477,980,412,994 |
390,788,735,670 |
376,994,195,160 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
211,937,289,455 |
188,707,644,067 |
157,219,924,105 |
205,495,091,345 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,941,957,392 |
7,790,019,975 |
9,093,834,460 |
11,794,042,285 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,834,231,883 |
20,000,425,338 |
48,352,052,109 |
12,901,224,930 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,665,211,000 |
33,181,702,646 |
41,198,698,711 |
55,486,455,944 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,810,594,074 |
57,848,597,271 |
61,234,172,888 |
18,280,494,647 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,939,512,404 |
99,829,030,777 |
5,021,560,477 |
4,777,529,133 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,166,995,526 |
15,622,992,920 |
13,668,492,920 |
13,259,356,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,755,622,291 |
7,203,416,759 |
7,101,311,346 |
7,073,317,431 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,755,622,291 |
7,203,416,759 |
7,101,311,346 |
7,073,317,431 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
793,186,383,747 |
748,638,919,268 |
801,631,151,852 |
848,140,537,372 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
793,186,383,747 |
748,638,919,268 |
801,631,151,852 |
848,140,537,372 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
253,156,949,057 |
306,714,124,165 |
306,714,124,165 |
306,714,124,165 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
216,029,434,690 |
117,924,795,103 |
170,917,027,687 |
217,426,413,207 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,085,784,471 |
113,698,187,213 |
166,690,419,797 |
4,226,607,890 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
171,943,650,219 |
4,226,607,890 |
4,226,607,890 |
213,199,805,317 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,182,237,797,772 |
1,233,822,749,021 |
1,199,521,198,868 |
1,232,208,049,963 |
|