MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 722,833,514,769 780,519,218,826 755,994,261,451 761,512,314,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,892,103,552 136,293,133,489 196,817,955,258 193,849,654,151
1. Tiền 42,892,103,552 66,293,133,489 26,817,955,258 18,849,654,151
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 70,000,000,000 170,000,000,000 175,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198,071,003,637 208,832,417,751 220,591,346,152 189,771,010,095
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 190,137,710,775 192,529,309,220 208,746,594,703 184,971,780,034
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,023,029,995 11,787,426,742 8,146,155,385 1,357,653,475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,910,262,867 4,515,681,789 3,698,596,064 3,441,576,586
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 325,670,937,304 331,431,916,783 240,731,976,495 278,488,216,902
1. Hàng tồn kho 325,670,937,304 331,431,916,783 240,731,976,495 278,488,216,902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,199,470,276 103,961,750,803 97,852,983,546 99,403,433,449
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,523,263,099 1,698,227,465 1,591,243,659 1,806,813,265
2. Thuế GTGT được khấu trừ 98,676,207,177 100,787,790,819 95,190,227,807 96,888,172,148
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,475,732,519 1,071,512,080 708,448,036
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 459,404,283,003 453,303,530,195 443,526,937,417 470,695,735,366
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 400,478,060,618 393,494,752,573 383,383,032,099 408,244,125,490
1. Tài sản cố định hữu hình 359,333,088,433 352,655,272,197 342,849,043,532 368,015,628,732
- Nguyên giá 659,994,846,144 665,255,367,625 668,004,509,922 706,139,517,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -300,661,757,711 -312,600,095,428 -325,155,466,390 -338,123,889,151
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 41,144,972,185 40,839,480,376 40,533,988,567 40,228,496,758
- Nguyên giá 54,309,873,118 54,309,873,118 54,309,873,118 54,309,873,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,164,900,933 -13,470,392,742 -13,775,884,551 -14,081,376,360
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 310,000,000 310,000,000 310,000,000 469,237,888
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 310,000,000 310,000,000 310,000,000 469,237,888
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,616,222,385 4,498,777,622 4,833,905,318 6,982,371,988
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,230,606,314 2,113,161,551 2,448,289,247 3,326,273,059
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,385,616,071 2,385,616,071 2,385,616,071 3,656,098,929
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,182,237,797,772 1,233,822,749,021 1,199,521,198,868 1,232,208,049,963
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 389,051,414,025 485,183,829,753 397,890,047,016 384,067,512,591
I. Nợ ngắn hạn 381,295,791,734 477,980,412,994 390,788,735,670 376,994,195,160
1. Phải trả người bán ngắn hạn 211,937,289,455 188,707,644,067 157,219,924,105 205,495,091,345
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,941,957,392 7,790,019,975 9,093,834,460 11,794,042,285
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,834,231,883 20,000,425,338 48,352,052,109 12,901,224,930
4. Phải trả người lao động 21,665,211,000 33,181,702,646 41,198,698,711 55,486,455,944
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,810,594,074 57,848,597,271 61,234,172,888 18,280,494,647
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,939,512,404 99,829,030,777 5,021,560,477 4,777,529,133
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,166,995,526 15,622,992,920 13,668,492,920 13,259,356,876
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,755,622,291 7,203,416,759 7,101,311,346 7,073,317,431
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,755,622,291 7,203,416,759 7,101,311,346 7,073,317,431
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 793,186,383,747 748,638,919,268 801,631,151,852 848,140,537,372
I. Vốn chủ sở hữu 793,186,383,747 748,638,919,268 801,631,151,852 848,140,537,372
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 253,156,949,057 306,714,124,165 306,714,124,165 306,714,124,165
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 216,029,434,690 117,924,795,103 170,917,027,687 217,426,413,207
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,085,784,471 113,698,187,213 166,690,419,797 4,226,607,890
- LNST chưa phân phối kỳ này 171,943,650,219 4,226,607,890 4,226,607,890 213,199,805,317
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,182,237,797,772 1,233,822,749,021 1,199,521,198,868 1,232,208,049,963
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.