MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 364,823,545,683 450,643,403,080 397,593,976,279 402,294,135,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,772,163,939 180,583,782,789 130,669,262,417 117,382,589,388
1. Tiền 11,772,163,939 14,083,782,789 5,669,262,417 14,382,589,388
2. Các khoản tương đương tiền 88,000,000,000 166,500,000,000 125,000,000,000 103,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,012,400,935 110,533,081,627 106,939,525,593 114,368,193,368
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,986,758,276 95,998,674,353 100,731,393,442 109,726,150,088
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,085,564,522 12,942,284,112 4,642,779,653 3,074,031,571
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 940,078,137 1,592,123,162 1,565,352,498 1,568,011,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 143,229,242,241 138,260,777,358 136,311,975,213 140,197,505,699
1. Hàng tồn kho 143,229,242,241 138,260,777,358 136,311,975,213 140,197,505,699
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,809,738,568 21,265,761,306 23,673,213,056 30,345,847,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 336,450,167 451,454,372 14,956,491 4,095,037,800
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,473,288,401 20,814,306,934 23,658,256,565 26,250,809,662
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 359,469,586,737 353,528,551,443 379,094,515,044 375,614,449,116
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 279,315,467,641 273,822,011,401 300,221,564,731 294,671,425,415
1. Tài sản cố định hữu hình 248,193,288,414 242,902,968,831 269,505,658,818 264,158,656,159
- Nguyên giá 372,462,712,033 373,935,203,261 405,803,265,901 407,946,266,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,269,423,619 -131,032,234,430 -136,297,607,083 -143,787,610,742
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,122,179,227 30,919,042,570 30,715,905,913 30,512,769,256
- Nguyên giá 37,912,696,300 37,912,696,300 37,912,696,300 37,912,696,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,790,517,073 -6,993,653,730 -7,196,790,387 -7,399,927,044
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 338,594,000 405,089,000 40,580,000 57,564,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 338,594,000 405,089,000 40,580,000 57,564,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,815,525,096 24,301,451,042 23,832,370,313 25,885,459,701
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,770,207,596 20,256,133,542 21,415,138,719 23,468,228,107
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,045,317,500 4,045,317,500 2,417,231,594 2,417,231,594
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 724,293,132,420 804,171,954,523 776,688,491,323 777,908,585,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 266,223,057,816 300,600,765,049 303,971,310,923 271,922,804,715
I. Nợ ngắn hạn 242,749,640,042 279,803,127,541 230,292,084,374 200,566,618,734
1. Phải trả người bán ngắn hạn 114,975,879,232 134,906,167,130 131,431,547,309 132,885,276,921
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,436,052,223 5,460,531,191 18,100,926,896 9,843,867,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,561,065,268 12,144,341,455 10,968,974,457 10,321,603,431
4. Phải trả người lao động 22,393,362,901 32,043,718,108 43,624,274,392 15,153,850,188
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,614,625,942 23,886,274,109 12,086,157,970 18,464,223,442
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,870,958,238 11,580,399,310 9,365,707,112 11,121,513,877
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,000,000,000 55,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,897,696,238 4,781,696,238 4,714,496,238 2,776,282,905
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,473,417,774 20,797,637,508 73,679,226,549 71,356,185,981
1. Phải trả người bán dài hạn 18,540,983,601 16,038,983,601 13,536,983,601 11,034,983,601
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,932,434,173 4,758,653,907 5,142,242,948 5,321,202,380
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 55,000,000,000 55,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 458,070,074,604 503,571,189,474 472,717,180,400 505,985,780,318
I. Vốn chủ sở hữu 458,070,074,604 503,571,189,474 472,717,180,400 505,985,780,318
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 53,536,599,015 53,536,599,015 53,536,599,015 53,536,599,015
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80,533,475,589 126,034,590,459 95,180,581,385 128,449,181,303
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,297,866,600 113,798,981,470 82,944,972,396 33,268,599,918
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,235,608,989 12,235,608,989 12,235,608,989 95,180,581,385
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 724,293,132,420 804,171,954,523 776,688,491,323 777,908,585,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.