TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
364,823,545,683 |
450,643,403,080 |
397,593,976,279 |
402,294,135,917 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,772,163,939 |
180,583,782,789 |
130,669,262,417 |
117,382,589,388 |
|
1. Tiền |
11,772,163,939 |
14,083,782,789 |
5,669,262,417 |
14,382,589,388 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
88,000,000,000 |
166,500,000,000 |
125,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,012,400,935 |
110,533,081,627 |
106,939,525,593 |
114,368,193,368 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,986,758,276 |
95,998,674,353 |
100,731,393,442 |
109,726,150,088 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,085,564,522 |
12,942,284,112 |
4,642,779,653 |
3,074,031,571 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
940,078,137 |
1,592,123,162 |
1,565,352,498 |
1,568,011,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
143,229,242,241 |
138,260,777,358 |
136,311,975,213 |
140,197,505,699 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,229,242,241 |
138,260,777,358 |
136,311,975,213 |
140,197,505,699 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,809,738,568 |
21,265,761,306 |
23,673,213,056 |
30,345,847,462 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
336,450,167 |
451,454,372 |
14,956,491 |
4,095,037,800 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,473,288,401 |
20,814,306,934 |
23,658,256,565 |
26,250,809,662 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
359,469,586,737 |
353,528,551,443 |
379,094,515,044 |
375,614,449,116 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
279,315,467,641 |
273,822,011,401 |
300,221,564,731 |
294,671,425,415 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
248,193,288,414 |
242,902,968,831 |
269,505,658,818 |
264,158,656,159 |
|
- Nguyên giá |
372,462,712,033 |
373,935,203,261 |
405,803,265,901 |
407,946,266,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,269,423,619 |
-131,032,234,430 |
-136,297,607,083 |
-143,787,610,742 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,122,179,227 |
30,919,042,570 |
30,715,905,913 |
30,512,769,256 |
|
- Nguyên giá |
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,790,517,073 |
-6,993,653,730 |
-7,196,790,387 |
-7,399,927,044 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
338,594,000 |
405,089,000 |
40,580,000 |
57,564,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
338,594,000 |
405,089,000 |
40,580,000 |
57,564,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,815,525,096 |
24,301,451,042 |
23,832,370,313 |
25,885,459,701 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,770,207,596 |
20,256,133,542 |
21,415,138,719 |
23,468,228,107 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,045,317,500 |
4,045,317,500 |
2,417,231,594 |
2,417,231,594 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
724,293,132,420 |
804,171,954,523 |
776,688,491,323 |
777,908,585,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
266,223,057,816 |
300,600,765,049 |
303,971,310,923 |
271,922,804,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
242,749,640,042 |
279,803,127,541 |
230,292,084,374 |
200,566,618,734 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,975,879,232 |
134,906,167,130 |
131,431,547,309 |
132,885,276,921 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,436,052,223 |
5,460,531,191 |
18,100,926,896 |
9,843,867,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,561,065,268 |
12,144,341,455 |
10,968,974,457 |
10,321,603,431 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,393,362,901 |
32,043,718,108 |
43,624,274,392 |
15,153,850,188 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,614,625,942 |
23,886,274,109 |
12,086,157,970 |
18,464,223,442 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,870,958,238 |
11,580,399,310 |
9,365,707,112 |
11,121,513,877 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,897,696,238 |
4,781,696,238 |
4,714,496,238 |
2,776,282,905 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,473,417,774 |
20,797,637,508 |
73,679,226,549 |
71,356,185,981 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
18,540,983,601 |
16,038,983,601 |
13,536,983,601 |
11,034,983,601 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,932,434,173 |
4,758,653,907 |
5,142,242,948 |
5,321,202,380 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
458,070,074,604 |
503,571,189,474 |
472,717,180,400 |
505,985,780,318 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
458,070,074,604 |
503,571,189,474 |
472,717,180,400 |
505,985,780,318 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
53,536,599,015 |
53,536,599,015 |
53,536,599,015 |
53,536,599,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,533,475,589 |
126,034,590,459 |
95,180,581,385 |
128,449,181,303 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,297,866,600 |
113,798,981,470 |
82,944,972,396 |
33,268,599,918 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,235,608,989 |
12,235,608,989 |
12,235,608,989 |
95,180,581,385 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
724,293,132,420 |
804,171,954,523 |
776,688,491,323 |
777,908,585,033 |
|