TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
411,014,628,237 |
|
418,998,169,292 |
397,593,976,279 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
121,087,860,324 |
|
128,261,720,839 |
130,669,262,417 |
|
1. Tiền |
27,587,860,324 |
|
8,261,720,839 |
5,669,262,417 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
93,500,000,000 |
|
120,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,857,964,745 |
|
108,071,350,672 |
106,939,525,593 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,872,585,671 |
|
105,475,004,734 |
100,731,393,442 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,127,038,538 |
|
1,559,399,625 |
4,642,779,653 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
858,340,536 |
|
1,036,946,313 |
1,565,352,498 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
120,226,957,260 |
|
139,426,422,610 |
136,311,975,213 |
|
1. Hàng tồn kho |
120,226,957,260 |
|
139,426,422,610 |
136,311,975,213 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,841,845,908 |
|
43,238,675,171 |
23,673,213,056 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,367,454 |
|
11,252,000 |
14,956,491 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,129,765,898 |
|
43,227,423,171 |
23,658,256,565 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
672,712,556 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
34,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
205,052,001,882 |
|
361,511,614,089 |
379,094,515,044 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
184,702,431,438 |
|
280,464,925,968 |
300,221,564,731 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,823,555,641 |
|
248,936,473,427 |
269,505,658,818 |
|
- Nguyên giá |
235,572,630,097 |
|
360,239,332,097 |
405,803,265,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,749,074,456 |
|
-111,302,858,670 |
-136,297,607,083 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,153,545,797 |
|
31,528,452,541 |
30,715,905,913 |
|
- Nguyên giá |
37,912,696,300 |
|
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,759,150,503 |
|
-6,384,243,759 |
-7,196,790,387 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
40,580,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
725,330,000 |
|
|
40,580,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
55,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
55,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,349,570,444 |
|
26,046,688,121 |
23,832,370,313 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,415,278,496 |
|
22,001,370,621 |
21,415,138,719 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,930,891,948 |
|
4,045,317,500 |
2,417,231,594 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
616,066,630,119 |
|
780,509,783,381 |
776,688,491,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
250,249,479,569 |
|
329,342,675,377 |
303,971,310,923 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
211,511,263,548 |
|
301,409,640,926 |
230,292,084,374 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,208,563,390 |
|
140,359,985,705 |
131,431,547,309 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,135,023,999 |
|
12,096,751,463 |
18,100,926,896 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,614,010,467 |
|
13,442,783,448 |
10,968,974,457 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,826,112,585 |
|
39,448,206,864 |
43,624,274,392 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,322,236,126 |
|
11,889,095,072 |
12,086,157,970 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6,383,417,936 |
9,365,707,112 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
71,657,556,080 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6,131,844,358 |
4,714,496,238 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,738,216,021 |
|
27,933,034,451 |
73,679,226,549 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
34,465,000,000 |
|
23,544,983,601 |
13,536,983,601 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
5,142,242,948 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,273,216,021 |
|
4,388,050,850 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
55,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
365,817,150,550 |
|
451,167,108,004 |
472,717,180,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
365,817,150,550 |
|
451,167,108,004 |
472,717,180,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
216,000,000,000 |
|
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,248,233,015 |
|
6,343,199,015 |
53,536,599,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
112,701,417,535 |
|
120,823,908,989 |
95,180,581,385 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
28,312,550,078 |
82,944,972,396 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
92,511,358,911 |
12,235,608,989 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
616,066,630,119 |
|
780,509,783,381 |
776,688,491,323 |
|