TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
358,543,993,481 |
358,543,993,481 |
358,543,993,481 |
411,014,628,237 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,947,024,066 |
73,947,024,066 |
73,947,024,066 |
121,087,860,324 |
|
1. Tiền |
20,447,024,066 |
20,447,024,066 |
20,447,024,066 |
27,587,860,324 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,500,000,000 |
53,500,000,000 |
53,500,000,000 |
93,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,624,808,809 |
130,624,808,809 |
130,624,808,809 |
108,857,964,745 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,993,142,774 |
107,993,142,774 |
107,993,142,774 |
92,872,585,671 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,378,454,651 |
21,378,454,651 |
21,378,454,651 |
15,127,038,538 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,253,211,384 |
1,253,211,384 |
1,253,211,384 |
858,340,536 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
122,841,251,776 |
122,841,251,776 |
122,841,251,776 |
120,226,957,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
122,841,251,776 |
122,841,251,776 |
122,841,251,776 |
120,226,957,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,130,908,830 |
11,130,908,830 |
11,130,908,830 |
25,841,845,908 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,326,452 |
99,326,452 |
99,326,452 |
5,367,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,011,582,378 |
11,011,582,378 |
11,011,582,378 |
25,129,765,898 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
672,712,556 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
34,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
173,110,225,026 |
173,110,225,026 |
173,110,225,026 |
205,052,001,882 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
152,608,454,505 |
152,608,454,505 |
152,608,454,505 |
184,702,431,438 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,337,111,535 |
118,337,111,535 |
118,337,111,535 |
150,823,555,641 |
|
- Nguyên giá |
192,772,365,118 |
192,772,365,118 |
192,772,365,118 |
235,572,630,097 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,435,253,583 |
-74,435,253,583 |
-74,435,253,583 |
-84,749,074,456 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,966,092,425 |
33,966,092,425 |
33,966,092,425 |
33,153,545,797 |
|
- Nguyên giá |
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,946,603,875 |
-3,946,603,875 |
-3,946,603,875 |
-4,759,150,503 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
305,250,545 |
305,250,545 |
305,250,545 |
725,330,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,501,770,521 |
20,501,770,521 |
20,501,770,521 |
20,349,570,444 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,981,346,092 |
17,981,346,092 |
17,981,346,092 |
17,415,278,496 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,517,024,429 |
2,517,024,429 |
2,517,024,429 |
2,930,891,948 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
531,654,218,507 |
531,654,218,507 |
531,654,218,507 |
616,066,630,119 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
207,314,014,079 |
207,314,014,079 |
207,314,014,079 |
250,249,479,569 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
168,686,547,131 |
168,686,547,131 |
168,686,547,131 |
211,511,263,548 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,265,185,587 |
74,265,185,587 |
74,265,185,587 |
67,208,563,390 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,573,291,241 |
2,573,291,241 |
2,573,291,241 |
4,135,023,999 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,307,170,537 |
2,307,170,537 |
2,307,170,537 |
9,614,010,467 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,215,321,654 |
27,215,321,654 |
27,215,321,654 |
33,826,112,585 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,068,097,715 |
10,068,097,715 |
10,068,097,715 |
13,322,236,126 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,627,466,948 |
38,627,466,948 |
38,627,466,948 |
38,738,216,021 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
33,559,000,000 |
33,559,000,000 |
33,559,000,000 |
34,465,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,068,466,948 |
5,068,466,948 |
5,068,466,948 |
4,273,216,021 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
324,340,204,428 |
324,340,204,428 |
324,340,204,428 |
365,817,150,550 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
324,340,204,428 |
324,340,204,428 |
324,340,204,428 |
365,817,150,550 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,802,333,015 |
20,802,333,015 |
20,802,333,015 |
24,248,233,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,737,871,413 |
76,737,871,413 |
76,737,871,413 |
112,701,417,535 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
531,654,218,507 |
531,654,218,507 |
531,654,218,507 |
616,066,630,119 |
|