MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 492,347,163,915 751,352,529,188 689,817,006,162 1,105,316,672,817
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,625,643,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 492,347,163,915 751,352,529,188 689,817,006,162 1,102,691,029,817
4. Giá vốn hàng bán 481,797,658,541 719,064,236,481 647,310,172,029 1,071,653,363,365
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,549,505,374 32,288,292,707 42,506,834,133 31,037,666,452
6. Doanh thu hoạt động tài chính 130,685,913,318 70,914,898,002 969,625,119 8,222,341,393
7. Chi phí tài chính 112,777,543,206 71,726,098,421 23,859,419,224 14,967,322,375
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,244,231,446 53,790,072,536 23,859,419,224 14,967,322,375
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,498,713,081 1,752,484,572 315,479,333 556,621,813
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,836,485,801 25,916,335,839 18,638,770,253 20,160,289,104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,122,676,604 3,808,271,877 662,790,442 3,575,774,553
12. Thu nhập khác 82,766,065 1,502,930,916 2,209,227,187 583,689,507
13. Chi phí khác 862,593,927 2,422,560,824 2,140,793,897 1,763,198,066
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -779,827,862 -919,629,908 68,433,290 -1,179,508,559
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,342,848,742 2,888,641,969 731,223,732 2,396,265,994
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,777,116,851 1,052,308,009 171,983,874 2,294,972,073
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,565,731,891 1,836,333,960 559,239,858 101,293,921
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,153,859,515 714,642,504 441,379,677 3,742,004
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 411,872,376 1,121,691,456 117,860,181 97,551,917
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 127 08 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.