1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
492,347,163,915 |
751,352,529,188 |
689,817,006,162 |
1,105,316,672,817 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,625,643,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
492,347,163,915 |
751,352,529,188 |
689,817,006,162 |
1,102,691,029,817 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
481,797,658,541 |
719,064,236,481 |
647,310,172,029 |
1,071,653,363,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,549,505,374 |
32,288,292,707 |
42,506,834,133 |
31,037,666,452 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
130,685,913,318 |
70,914,898,002 |
969,625,119 |
8,222,341,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
112,777,543,206 |
71,726,098,421 |
23,859,419,224 |
14,967,322,375 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,244,231,446 |
53,790,072,536 |
23,859,419,224 |
14,967,322,375 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,498,713,081 |
1,752,484,572 |
315,479,333 |
556,621,813 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,836,485,801 |
25,916,335,839 |
18,638,770,253 |
20,160,289,104 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,122,676,604 |
3,808,271,877 |
662,790,442 |
3,575,774,553 |
|
12. Thu nhập khác |
82,766,065 |
1,502,930,916 |
2,209,227,187 |
583,689,507 |
|
13. Chi phí khác |
862,593,927 |
2,422,560,824 |
2,140,793,897 |
1,763,198,066 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-779,827,862 |
-919,629,908 |
68,433,290 |
-1,179,508,559 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,342,848,742 |
2,888,641,969 |
731,223,732 |
2,396,265,994 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,777,116,851 |
1,052,308,009 |
171,983,874 |
2,294,972,073 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,565,731,891 |
1,836,333,960 |
559,239,858 |
101,293,921 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,153,859,515 |
714,642,504 |
441,379,677 |
3,742,004 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
411,872,376 |
1,121,691,456 |
117,860,181 |
97,551,917 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
127 |
08 |
05 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|