1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
447,238,933,771 |
807,497,346,713 |
684,285,345,557 |
631,589,488,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
447,238,933,771 |
807,497,346,713 |
684,285,345,557 |
631,589,488,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
394,697,903,031 |
765,744,591,425 |
629,537,190,932 |
575,151,309,074 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,541,030,740 |
41,752,755,288 |
54,748,154,625 |
56,438,179,198 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,111,836,697 |
56,938,439,413 |
285,547,957 |
1,611,184,587 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,050,615,412 |
69,494,325,246 |
35,989,472,790 |
35,449,959,410 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,050,615,412 |
69,494,325,246 |
35,989,472,790 |
35,449,959,410 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
592,231,842 |
-151,718,397 |
8,219,686 |
8,426,670 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,905,321,180 |
21,752,412,472 |
15,777,246,608 |
16,190,515,703 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,104,699,003 |
7,596,175,380 |
3,258,763,498 |
6,400,462,002 |
|
12. Thu nhập khác |
267,641 |
2,803,285,935 |
5,302,196,948 |
679,417,283 |
|
13. Chi phí khác |
493,017,985 |
4,663,879,302 |
6,827,662,420 |
678,520,673 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-492,750,344 |
-1,860,593,367 |
-1,525,465,472 |
896,610 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,611,948,659 |
5,735,582,013 |
1,733,298,026 |
6,401,358,612 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
810,980,653 |
1,147,116,403 |
364,839,545 |
179,300,284 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,800,968,006 |
4,588,465,610 |
1,368,458,481 |
6,222,058,328 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,183,263,130 |
2,152,916,807 |
2,227,078,640 |
9,999,991,332 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,617,704,876 |
2,435,548,803 |
-858,620,159 |
-3,777,933,004 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
74 |
34 |
35 |
156 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|