MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 447,238,933,771 807,497,346,713 684,285,345,557 631,589,488,272
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 447,238,933,771 807,497,346,713 684,285,345,557 631,589,488,272
4. Giá vốn hàng bán 394,697,903,031 765,744,591,425 629,537,190,932 575,151,309,074
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,541,030,740 41,752,755,288 54,748,154,625 56,438,179,198
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,111,836,697 56,938,439,413 285,547,957 1,611,184,587
7. Chi phí tài chính 37,050,615,412 69,494,325,246 35,989,472,790 35,449,959,410
- Trong đó: Chi phí lãi vay 37,050,615,412 69,494,325,246 35,989,472,790 35,449,959,410
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 592,231,842 -151,718,397 8,219,686 8,426,670
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,905,321,180 21,752,412,472 15,777,246,608 16,190,515,703
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,104,699,003 7,596,175,380 3,258,763,498 6,400,462,002
12. Thu nhập khác 267,641 2,803,285,935 5,302,196,948 679,417,283
13. Chi phí khác 493,017,985 4,663,879,302 6,827,662,420 678,520,673
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -492,750,344 -1,860,593,367 -1,525,465,472 896,610
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,611,948,659 5,735,582,013 1,733,298,026 6,401,358,612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 810,980,653 1,147,116,403 364,839,545 179,300,284
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,800,968,006 4,588,465,610 1,368,458,481 6,222,058,328
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,183,263,130 2,152,916,807 2,227,078,640 9,999,991,332
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,617,704,876 2,435,548,803 -858,620,159 -3,777,933,004
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 74 34 35 156
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.