MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 696,712,211,412 509,793,228,024 556,522,680,104 407,420,701,280
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 97,851,560 25,376,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 696,614,359,852 509,793,228,024 556,497,304,104 407,420,701,280
4. Giá vốn hàng bán 639,432,526,459 480,175,788,921 521,304,613,979 374,754,196,058
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,181,833,393 29,617,439,103 35,192,690,125 32,666,505,222
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,617,400,559 519,974,989 2,868,035,598 1,109,508,788
7. Chi phí tài chính 23,128,631,662 12,387,842,298 18,109,124,045 18,817,096,053
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,128,631,662 12,387,842,298 18,109,124,045 18,817,096,053
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,652,990,859 357,503,347 -72,874,561 2,600,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,127,876,124 11,153,470,292 12,647,218,004 13,303,308,352
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,889,735,307 6,238,598,155 7,377,258,235 1,653,009,605
12. Thu nhập khác 4,173,039,085 200,000 947,540,850 779,490,700
13. Chi phí khác 711,337,545 462,893,678 586,675,510 523,888,761
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,461,701,540 -462,693,678 360,865,340 255,601,939
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,351,436,847 5,775,904,477 7,738,123,575 1,908,611,544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,816,862,939 1,320,889,642 2,612,697,087 681,760,180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,534,573,908 4,455,014,835 5,125,426,488 1,226,851,364
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,751,955,844 2,046,483,574 3,199,030,490 844,343,036
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,782,618,064 2,408,531,261 1,926,395,998 382,508,328
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 392 48 75 20
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.