1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
696,712,211,412 |
509,793,228,024 |
556,522,680,104 |
407,420,701,280 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
97,851,560 |
|
25,376,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
696,614,359,852 |
509,793,228,024 |
556,497,304,104 |
407,420,701,280 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
639,432,526,459 |
480,175,788,921 |
521,304,613,979 |
374,754,196,058 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,181,833,393 |
29,617,439,103 |
35,192,690,125 |
32,666,505,222 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,617,400,559 |
519,974,989 |
2,868,035,598 |
1,109,508,788 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,128,631,662 |
12,387,842,298 |
18,109,124,045 |
18,817,096,053 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,128,631,662 |
12,387,842,298 |
18,109,124,045 |
18,817,096,053 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,652,990,859 |
357,503,347 |
-72,874,561 |
2,600,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,127,876,124 |
11,153,470,292 |
12,647,218,004 |
13,303,308,352 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,889,735,307 |
6,238,598,155 |
7,377,258,235 |
1,653,009,605 |
|
12. Thu nhập khác |
4,173,039,085 |
200,000 |
947,540,850 |
779,490,700 |
|
13. Chi phí khác |
711,337,545 |
462,893,678 |
586,675,510 |
523,888,761 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,461,701,540 |
-462,693,678 |
360,865,340 |
255,601,939 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,351,436,847 |
5,775,904,477 |
7,738,123,575 |
1,908,611,544 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,816,862,939 |
1,320,889,642 |
2,612,697,087 |
681,760,180 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,534,573,908 |
4,455,014,835 |
5,125,426,488 |
1,226,851,364 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,751,955,844 |
2,046,483,574 |
3,199,030,490 |
844,343,036 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,782,618,064 |
2,408,531,261 |
1,926,395,998 |
382,508,328 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
392 |
48 |
75 |
20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|