1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
275,091,756,670 |
490,235,537,803 |
290,422,477,334 |
450,672,209,401 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
275,091,756,670 |
490,235,537,803 |
290,422,477,334 |
450,672,209,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
251,798,088,108 |
470,647,598,342 |
272,445,626,513 |
432,010,590,810 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,293,668,562 |
19,587,939,461 |
17,976,850,821 |
18,661,618,591 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,866,069,494 |
1,618,515,827 |
386,242,926 |
13,784,283,136 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,673,198,856 |
5,723,767,949 |
8,759,708,261 |
18,981,863,997 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,673,198,856 |
5,723,767,949 |
8,759,708,261 |
18,981,863,997 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
235,845,489 |
|
|
1,672,727 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,184,982,905 |
9,280,552,335 |
8,354,338,231 |
9,908,968,946 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,065,710,806 |
6,202,135,004 |
1,249,047,255 |
3,553,396,057 |
|
12. Thu nhập khác |
959,941,364 |
2,223,023,458 |
19,455,836,119 |
3,200,169,093 |
|
13. Chi phí khác |
1,247,809,179 |
1,175,277,957 |
14,341,938,878 |
829,802,363 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-287,867,815 |
1,047,745,501 |
5,113,897,241 |
2,370,366,730 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,777,842,991 |
7,249,880,505 |
6,362,944,496 |
5,923,762,787 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,202,951,137 |
1,611,270,898 |
1,519,991,885 |
3,468,698,524 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,574,891,854 |
5,638,609,607 |
4,842,952,611 |
2,455,064,263 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
109,064,828 |
4,374,537,108 |
2,681,761,432 |
2,424,479,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,465,827,026 |
1,264,072,499 |
2,161,191,179 |
30,585,166 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
03 |
102 |
51 |
57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|