1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
862,224,201,585 |
1,187,183,297,379 |
1,714,724,086,493 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
97,851,560 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
862,224,201,585 |
1,187,183,297,379 |
1,714,626,234,933 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
780,805,809,180 |
1,103,143,207,398 |
1,597,226,099,518 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
81,418,392,405 |
84,040,089,981 |
117,400,135,415 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
14,552,412,395 |
4,790,748,586 |
20,465,726,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
40,921,999,295 |
41,883,458,576 |
62,959,256,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
40,921,999,295 |
41,883,458,576 |
62,959,256,360 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
260,360,000 |
322,635,489 |
2,752,628,809 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
31,929,291,283 |
35,135,197,770 |
44,379,636,369 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
22,859,154,222 |
11,489,546,732 |
27,774,340,429 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,272,591,373 |
6,206,348,041 |
22,882,909,289 |
|
13. Chi phí khác |
|
7,470,840,278 |
4,979,915,214 |
12,660,162,831 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-6,198,248,905 |
1,226,432,827 |
10,222,746,458 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
16,660,905,317 |
12,715,979,559 |
37,997,086,887 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,284,740,654 |
3,897,290,566 |
10,520,320,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,376,164,663 |
8,818,688,993 |
27,476,765,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,265,517,322 |
4,779,720,830 |
20,344,274,268 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
4,110,647,341 |
4,038,968,163 |
7,132,491,632 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
272 |
104 |
476 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|