MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 862,224,201,585 1,187,183,297,379 1,714,724,086,493
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 97,851,560
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 862,224,201,585 1,187,183,297,379 1,714,626,234,933
4. Giá vốn hàng bán 780,805,809,180 1,103,143,207,398 1,597,226,099,518
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,418,392,405 84,040,089,981 117,400,135,415
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,552,412,395 4,790,748,586 20,465,726,552
7. Chi phí tài chính 40,921,999,295 41,883,458,576 62,959,256,360
- Trong đó: Chi phí lãi vay 40,921,999,295 41,883,458,576 62,959,256,360
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 260,360,000 322,635,489 2,752,628,809
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,929,291,283 35,135,197,770 44,379,636,369
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,859,154,222 11,489,546,732 27,774,340,429
12. Thu nhập khác 1,272,591,373 6,206,348,041 22,882,909,289
13. Chi phí khác 7,470,840,278 4,979,915,214 12,660,162,831
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,198,248,905 1,226,432,827 10,222,746,458
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,660,905,317 12,715,979,559 37,997,086,887
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,284,740,654 3,897,290,566 10,520,320,987
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,376,164,663 8,818,688,993 27,476,765,900
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,265,517,322 4,779,720,830 20,344,274,268
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,110,647,341 4,038,968,163 7,132,491,632
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 272 104 476
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.