1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
204,012,848,962 |
134,063,976,289 |
303,219,902,730 |
275,091,756,670 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,012,848,962 |
134,063,976,289 |
303,219,902,730 |
275,091,756,670 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
186,609,513,136 |
111,445,753,798 |
285,445,801,028 |
251,798,088,108 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,403,335,826 |
22,618,222,491 |
17,774,101,702 |
23,293,668,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-270,428,990 |
170,194,190 |
2,433,947,410 |
2,866,069,494 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,700,432,486 |
11,927,184,867 |
12,352,687,891 |
13,673,198,856 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,700,432,486 |
11,927,184,867 |
12,352,687,891 |
13,673,198,856 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-881,927 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
65,090,000 |
86,790,000 |
|
235,845,489 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,858,456,184 |
7,770,878,224 |
8,553,149,608 |
9,184,982,905 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,508,046,239 |
3,003,563,590 |
-697,788,387 |
3,065,710,806 |
|
12. Thu nhập khác |
297,226,344 |
369,509,551 |
3,459,981,226 |
959,941,364 |
|
13. Chi phí khác |
-189,449,939 |
1,617,634,144 |
1,745,301,492 |
1,247,809,179 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
486,676,283 |
-1,248,124,593 |
1,714,679,734 |
-287,867,815 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,994,722,522 |
1,755,438,997 |
1,016,891,347 |
2,777,842,991 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
613,240,604 |
408,146,370 |
751,840,563 |
1,202,951,137 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,381,481,918 |
1,347,292,627 |
265,050,784 |
1,574,891,854 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,929,601,634 |
1,131,122,619 |
95,069,384 |
109,064,828 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,548,119,716 |
216,170,008 |
169,981,400 |
1,465,827,026 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
209 |
26 |
|
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|