1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
234,734,251,639 |
177,776,291,162 |
251,729,187,186 |
204,012,848,962 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
234,734,251,639 |
177,776,291,162 |
251,729,187,186 |
204,012,848,962 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
210,759,674,064 |
162,966,022,300 |
226,183,987,044 |
186,609,513,136 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,974,577,575 |
14,810,268,862 |
25,545,200,142 |
17,403,335,826 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,477,978,230 |
12,319,275,417 |
222,614,404 |
-270,428,990 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,177,633,056 |
12,651,843,432 |
12,501,948,356 |
7,700,432,486 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,177,633,056 |
12,651,843,432 |
12,501,948,356 |
7,700,432,486 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-881,927 |
|
9. Chi phí bán hàng |
65,090,000 |
65,090,000 |
65,090,000 |
65,090,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,557,461,318 |
7,497,503,800 |
7,521,163,480 |
7,858,456,184 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,652,371,431 |
6,915,107,047 |
5,679,612,710 |
1,508,046,239 |
|
12. Thu nhập khác |
5,379,313,988 |
1,830,799,565 |
633,412,626 |
297,226,344 |
|
13. Chi phí khác |
9,023,755,906 |
3,155,509,700 |
2,729,301,496 |
-189,449,939 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,644,441,918 |
-1,324,710,135 |
-2,095,888,870 |
486,676,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,007,929,513 |
5,590,396,912 |
3,583,723,840 |
1,994,722,522 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,109,664,004 |
1,437,618,917 |
1,114,342,017 |
613,240,604 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,898,265,509 |
4,152,777,995 |
2,469,381,823 |
1,381,481,918 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,812,378,615 |
2,322,076,468 |
1,299,977,511 |
8,929,601,634 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
85,886,894 |
1,830,701,527 |
1,169,404,312 |
-7,548,119,716 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
176 |
107 |
30 |
209 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|