MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,434,285,341,101 3,887,046,312,217 3,312,907,313,754 3,143,411,851,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,375,681,322 190,722,278,244 153,401,981,298 32,523,917,121
1. Tiền 25,375,681,322 190,722,278,244 153,401,981,298 32,523,917,121
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 29,186,124,327
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 29,186,124,327
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,430,476,904,443 2,663,434,619,749 2,065,937,441,024 1,929,038,358,759
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 937,360,676,616 985,827,992,502 964,731,018,940 970,043,061,171
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 483,274,365,911 561,585,716,283 646,112,021,758 586,464,830,636
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 848,900,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 9,738,869,614 9,411,817,449
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,546,000,000 23,246,000,000 35,246,000,000 28,546,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,001,595,861,916 1,100,260,734,298 416,746,454,046 342,058,472,837
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,300,000,000 -7,485,823,334 -7,485,823,334 -7,485,823,334
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 915,580,247,632 933,991,780,572 986,238,691,148 1,039,236,318,369
1. Hàng tồn kho 918,001,443,087 936,412,976,027 988,659,886,603 1,041,657,513,824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,421,195,455 -2,421,195,455 -2,421,195,455 -2,421,195,455
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,852,507,704 95,897,633,652 104,329,200,284 113,427,133,360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,075,110,934 1,676,026,512 2,116,449,475 1,739,738,707
2. Thuế GTGT được khấu trừ 57,964,449,696 48,563,479,730 69,560,559,370 60,914,651,177
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 812,947,074 15,658,127,410 2,652,191,439 20,772,743,476
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,312,417,907,830 2,140,107,029,172 2,204,961,384,823 2,343,266,255,518
I. Các khoản phải thu dài hạn 154,853,546,931 154,147,269,807 180,925,199,435 182,419,648,569
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 21,128,844,346 19,714,739,346 19,322,992,309 17,156,574,711
2. Trả trước cho người bán dài hạn 32,638,870,505 15,045,464,027 42,042,679,465 46,292,289,855
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 101,085,832,080 119,387,066,434 119,559,527,661 118,970,784,003
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 204,027,249,905 1,160,410,442,290 1,144,824,416,574 1,126,964,262,860
1. Tài sản cố định hữu hình 179,210,154,407 1,136,818,931,277 1,112,966,581,755 1,096,491,582,176
- Nguyên giá 419,026,598,129 1,399,659,882,134 1,387,587,770,977 1,392,017,266,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -239,816,443,722 -262,840,950,857 -274,621,189,222 -295,525,684,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,986,699,059 19,785,088,900 28,075,375,065 26,714,183,289
- Nguyên giá 30,531,524,474 30,531,524,474 40,473,979,019 37,083,696,105
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,544,825,415 -10,746,435,574 -12,398,603,954 -10,369,512,816
3. Tài sản cố định vô hình 3,830,396,439 3,806,422,113 3,782,459,754 3,758,497,395
- Nguyên giá 5,655,144,100 5,655,144,100 5,655,144,100 5,655,144,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,824,747,661 -1,848,721,987 -1,872,684,346 -1,896,646,705
III. Bất động sản đầu tư 59,021,280,260 102,661,926,609 102,661,926,609 124,237,446,096
- Nguyên giá 60,025,993,000 104,108,197,373 104,108,197,373 125,683,716,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,004,712,740 -1,446,270,764 -1,446,270,764 -1,446,270,764
IV. Tài sản dở dang dài hạn 336,425,225,988 375,733,441,930 427,550,173,468 557,555,803,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 49,092,060,695
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 287,333,165,293 375,733,441,930 427,550,173,468 557,555,803,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 530,346,797,172 317,511,976,260 317,511,976,260 319,511,976,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 530,346,797,172 317,311,976,260 317,311,976,260 319,311,976,260
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 27,743,807,574 29,641,972,276 31,487,692,477 32,577,118,642
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,271,299,441 15,199,218,310 17,044,938,511 19,106,743,845
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 42,000,000 42,000,000 42,000,000 42,000,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,430,508,133 14,400,753,966 14,400,753,966 13,428,374,797
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,746,703,248,931 6,027,153,341,389 5,517,868,698,577 5,486,678,107,454
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,133,430,325,840 5,201,504,605,481 4,725,569,205,526 4,683,997,289,322
I. Nợ ngắn hạn 2,444,274,583,549 2,742,332,144,785 3,038,041,764,782 2,837,448,775,207
1. Phải trả người bán ngắn hạn 823,540,347,444 808,827,128,258 833,409,139,109 905,037,841,295
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 275,095,909,671 273,300,900,277 258,624,896,911 240,707,884,658
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,509,215,009 37,639,715,509 42,119,073,948 46,697,907,280
4. Phải trả người lao động 92,273,169,458 136,268,506,540 137,064,304,647 35,646,034,766
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 113,251,514,338 63,112,067,473 96,156,601,680 89,393,560,887
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -19,198,305,249
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,657,831,694 1,389,755,157 1,006,768,163 1,448,138,624
9. Phải trả ngắn hạn khác 147,672,428,803 490,428,684,305 605,032,598,639 511,476,053,640
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 967,941,445,033 947,480,847,374 1,061,272,876,223 1,005,437,351,744
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,713,544,389 1,713,544,389 1,713,544,389
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,619,177,710 1,369,300,752 1,641,961,073 1,604,002,313
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,689,155,742,291 2,459,172,460,696 1,687,527,440,744 1,846,548,514,115
1. Phải trả người bán dài hạn 116,862,717,655 239,019,202,727 209,439,769,893 244,481,256,207
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 42,150,588,376 111,221,940,169 161,319,275,424 207,315,406,402
3. Chi phí phải trả dài hạn 54,881,311,305 51,017,282,024 49,913,818,833
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,919,135,342 1,785,059,478 2,031,014,526 1,937,283,410
7. Phải trả dài hạn khác 598,934,953,309 327,995,673,100 314,604,785,590 335,507,160,261
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 927,403,200,013 1,722,270,193,321 946,866,232,691 1,005,185,608,406
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,885,147,596 1,999,080,596 2,249,080,596 2,207,980,596
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 613,272,923,091 825,648,735,908 792,299,493,051 802,680,818,132
I. Vốn chủ sở hữu 613,272,923,091 825,648,735,908 792,299,493,051 802,680,818,132
1. Vốn góp của chủ sở hữu 435,980,320,000 648,980,320,000 648,980,320,000 648,980,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 435,980,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 533,500,000 412,500,000 308,550,000 308,550,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 50,149,592 50,149,592 50,149,592
4. Vốn khác của chủ sở hữu 50,149,592 -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335
5. Cổ phiếu quỹ -12,034,773,335
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,089,325,604 19,089,325,604 19,952,239,697 20,233,280,937
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,973,231,664 2,643,725,493 1,667,654,078 11,545,876,162
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,562,169,410 2,196,174,015 1,368,458,481 11,808,763,046
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,411,062,254 447,551,478 299,195,597 -262,886,884
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 150,681,169,566 166,507,488,554 133,375,353,019 133,597,414,776
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,746,703,248,931 6,027,153,341,389 5,517,868,698,577 5,486,678,107,454
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.