MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,146,310,575,327 2,301,653,093,552 2,476,776,428,697 2,378,365,393,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,444,431,954 34,417,111,883 22,690,287,597 18,963,191,297
1. Tiền 31,444,431,954 34,417,111,883 22,690,287,597 18,963,191,297
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,000,000,000 3,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,570,269,609,222 1,778,498,914,786 1,531,960,432,804 1,687,539,786,019
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 822,230,298,445 1,128,878,717,658 827,741,706,746 952,074,547,880
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 492,327,856,732 447,393,041,224 417,310,674,522 473,428,329,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 24,546,000,000 11,546,000,000 13,977,981,000 31,146,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 238,465,454,045 197,981,155,904 280,230,070,536 238,190,909,097
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,300,000,000 -7,300,000,000 -7,300,000,000 -7,300,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 485,109,041,729 425,008,166,095 852,596,433,195 608,923,576,057
1. Hàng tồn kho 487,530,237,184 427,429,361,550 855,017,628,650 611,344,771,512
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,421,195,455 -2,421,195,455 -2,421,195,455 -2,421,195,455
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,487,492,422 63,728,900,788 66,529,275,101 59,938,840,208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 745,255,810 1,358,999,308 1,197,238,309 736,815,895
2. Thuế GTGT được khấu trừ 57,748,694,480 61,458,746,457 64,519,089,718 58,389,077,239
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 771,565,499 911,155,023 812,947,074 812,947,074
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 221,976,633
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,894,044,237,345 1,988,536,568,852 2,128,360,100,375 2,178,611,668,828
I. Các khoản phải thu dài hạn 118,599,137,833 117,354,212,468 174,819,690,793 171,150,679,866
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12,406,005,950 27,907,065,764 26,907,135,764 20,416,359,346
2. Trả trước cho người bán dài hạn 15,956,651,465 11,704,917,161 64,860,563,000 50,757,706,317
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 90,236,480,418 77,742,229,543 83,051,992,029 99,976,614,203
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,156,114,063,840 1,204,424,315,905 1,183,386,174,884 1,165,450,594,064
1. Tài sản cố định hữu hình 1,130,215,002,497 1,177,232,699,432 1,157,418,444,343 1,140,673,563,578
- Nguyên giá 1,373,704,983,040 1,436,326,318,577 1,431,330,500,392 1,433,283,518,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -243,489,980,543 -259,093,619,145 -273,912,056,049 -292,609,954,662
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,941,502,872 23,258,032,328 22,089,385,450 20,907,232,179
- Nguyên giá 26,829,446,439 29,260,597,201 29,260,597,201 29,260,597,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,887,943,567 -6,002,564,873 -7,171,211,751 -8,353,365,022
3. Tài sản cố định vô hình 3,957,558,471 3,933,584,145 3,878,345,091 3,869,798,307
- Nguyên giá 5,655,144,100 5,655,144,100 5,655,144,100 5,655,144,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,697,585,629 -1,721,559,955 -1,776,799,009 -1,785,345,793
III. Bất động sản đầu tư 30,658,971,458 30,440,548,214 59,244,215,970
- Nguyên giá 31,003,902,000 31,003,902,000 60,025,993,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -344,930,542 -563,353,786 -781,777,030
IV. Tài sản dở dang dài hạn 348,445,777,866 383,496,944,148 496,690,613,371 478,518,926,238
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 367,362,011 367,362,011 367,362,011 367,362,011
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 348,078,415,855 383,129,582,137 496,323,251,360 478,151,564,227
V. Đầu tư tài chính dài hạn 235,834,936,260 211,511,926,260 211,689,702,260 274,811,976,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 235,834,936,260 211,511,926,260 211,689,702,260 274,811,976,260
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,050,321,546 41,090,198,613 31,333,370,853 29,435,276,430
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,482,010,077 23,521,887,144 14,831,108,552 13,962,768,297
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 78,295,000 78,295,000 42,000,000 42,000,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 17,490,016,469 17,490,016,469 16,460,262,301 15,430,508,133
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,040,354,812,672 4,290,189,662,404 4,605,136,529,072 4,556,977,062,409
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,468,451,833,581 3,695,575,706,285 4,042,026,455,657 3,986,041,491,205
I. Nợ ngắn hạn 2,492,989,126,430 2,679,103,799,915 2,091,467,663,161 2,268,430,624,134
1. Phải trả người bán ngắn hạn 702,692,061,231 857,075,951,857 655,241,312,997 775,282,875,687
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 165,995,060,854 164,222,114,513 343,598,807,470 311,810,457,371
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,365,662,061 22,222,991,335 21,916,276,992 21,271,137,321
4. Phải trả người lao động 72,455,028,059 66,665,413,948 44,513,331,231 65,368,247,133
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,602,205,026 70,473,691,120 71,019,973,065 70,330,074,907
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,736,636,138 2,142,564,580 3,252,126,710 1,855,036,325
9. Phải trả ngắn hạn khác 580,757,152,463 590,639,784,437 39,542,381,776 120,844,751,791
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 882,152,568,589 902,348,036,116 909,429,950,911 897,931,160,230
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,713,544,389 1,713,544,389 1,713,544,389 1,713,544,389
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,519,207,620 1,599,707,620 1,239,957,620 2,023,338,980
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 975,462,707,151 1,016,471,906,370 1,950,558,792,496 1,717,610,867,071
1. Phải trả người bán dài hạn 33,240,978,028 32,431,491,928 325,060,399,171 112,722,254,586
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 20,894,702,658 17,191,139,730 50,163,689,700 28,488,987,216
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,388,292,124 1,745,695,019 1,725,643,019
7. Phải trả dài hạn khác 28,231,631,502 23,797,700,191 591,264,360,236 595,711,330,752
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 888,030,468,789 938,282,160,373 981,129,277,339 977,077,503,902
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,676,634,050 3,023,719,129 2,941,066,050 1,885,147,596
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 571,902,979,091 594,613,956,119 563,110,073,415 570,935,571,204
I. Vốn chủ sở hữu 571,902,979,091 594,613,956,119 563,110,073,415 570,935,571,204
1. Vốn góp của chủ sở hữu 435,980,320,000 435,980,320,000 435,980,320,000 435,980,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 435,980,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 533,500,000 533,500,000 533,500,000 533,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 50,149,592 50,149,592 50,149,592
4. Vốn khác của chủ sở hữu 50,149,592 -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335
5. Cổ phiếu quỹ -12,034,773,335
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,659,979,580 17,229,084,227 17,229,084,227 18,442,786,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,865,733,452 48,837,041,833 17,264,009,055 18,193,919,483
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,945,621,408 28,486,194,599 308,362,976 11,796,983,093
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,920,112,044 20,350,847,234 16,955,646,079 6,396,936,390
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 100,848,069,802 104,018,633,802 104,087,783,876 109,769,668,590
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,040,354,812,672 4,290,189,662,404 4,605,136,529,072 4,556,977,062,409
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.