MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,088,164,215,695 2,517,875,748,525 2,428,899,140,007 2,165,434,947,507
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103,824,401,390 49,712,969,380 31,578,323,664 26,393,524,983
1. Tiền 103,824,401,390 49,712,969,380 31,578,323,664 26,393,524,983
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,402,860,200,317 1,828,995,928,436 1,729,966,703,039 1,535,985,815,425
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 741,210,061,879 898,449,959,768 743,259,790,990 850,261,792,853
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 468,161,123,565 663,715,639,813 727,248,613,909 487,626,158,197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 300,000,000 22,045,913,699 6,546,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 201,007,877,673 261,330,328,855 244,712,384,441 198,851,864,375
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,818,862,800 -7,300,000,000 -7,300,000,000 -7,300,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 562,309,079,432 609,195,771,553 606,070,849,015 500,532,637,944
1. Hàng tồn kho 564,730,274,887 611,616,967,008 608,492,044,470 502,953,833,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,421,195,455 -2,421,195,455 -2,421,195,455 -2,421,195,455
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,170,534,556 26,971,079,156 61,283,264,289 102,522,969,155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 838,223,186 913,299,601 821,432,313 705,038,098
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,245,137,546 25,274,725,873 44,864,413,009 100,960,107,951
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 87,173,824 783,053,682 15,597,418,967 775,006,742
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 82,816,364
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 787,480,189,688 982,006,680,924 1,276,251,614,532 1,786,595,187,809
I. Các khoản phải thu dài hạn 144,597,674,105 140,830,666,835 119,840,019,231 120,670,625,071
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 38,842,170,292 28,843,133,672 15,746,703,774 12,573,866,114
2. Trả trước cho người bán dài hạn 4,404,603,500 1,572,462,000 16,759,453,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 105,755,503,813 107,582,929,663 102,520,853,457 91,337,305,957
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 218,565,630,762 225,108,729,193 223,218,089,227 222,746,785,459
1. Tài sản cố định hữu hình 205,466,022,606 210,017,399,859 208,312,068,927 203,924,582,943
- Nguyên giá 392,765,008,443 420,579,269,130 424,193,380,075 422,291,311,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -187,298,985,837 -210,561,869,271 -215,881,311,148 -218,366,728,543
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,480,355,167 11,505,371,484 10,900,513,177 14,840,669,719
- Nguyên giá 11,640,185,968 14,165,961,583 14,165,961,583 18,788,010,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,159,830,801 -2,660,590,099 -3,265,448,406 -3,947,340,864
3. Tài sản cố định vô hình 3,619,252,989 3,585,957,850 4,005,507,123 3,981,532,797
- Nguyên giá 5,211,620,500 5,211,620,500 5,655,144,100 5,655,144,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,592,367,511 -1,625,662,650 -1,649,636,977 -1,673,611,303
III. Bất động sản đầu tư 2,874,300,000
- Nguyên giá 2,874,300,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 247,206,417,333 415,132,660,945 726,974,351,286 1,223,672,832,517
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 367,362,011 367,362,011 367,362,011 367,362,011
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246,839,055,322 414,765,298,934 726,606,989,275 1,223,305,470,506
V. Đầu tư tài chính dài hạn 159,865,445,760 164,095,176,260 172,095,176,260 185,711,976,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,810,458,225
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 157,054,987,535 164,095,176,260 172,095,176,260 185,711,976,260
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,245,021,728 33,965,147,691 34,123,978,528 33,792,968,502
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,374,460,281 15,310,282,773 15,523,817,891 16,224,657,033
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 96,134,364 44,095,000 80,390,000 78,295,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 774,427,083 18,610,769,918 18,519,770,637 17,490,016,469
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,875,644,405,383 3,499,882,429,449 3,705,150,754,539 3,952,030,135,316
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,334,244,080,365 2,938,862,395,730 3,140,544,794,646 3,382,023,590,494
I. Nợ ngắn hạn 2,135,007,303,131 2,500,790,082,746 2,475,641,187,113 2,496,146,372,136
1. Phải trả người bán ngắn hạn 578,503,794,068 798,296,318,178 696,621,911,834 708,446,580,144
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 276,087,602,253 276,864,834,000 261,570,328,163 213,634,834,921
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,120,853,443 24,849,272,427 30,888,004,553 27,967,229,753
4. Phải trả người lao động 57,285,858,221 103,891,002,074 54,080,760,487 81,527,416,131
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,833,794,928 59,452,905,352 51,772,774,112 68,235,753,228
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 28,808,460
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 28,808,460
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,804,137,393 1,498,719,485 1,408,286,673 2,034,507,195
9. Phải trả ngắn hạn khác 269,822,064,385 370,920,034,800 500,813,606,649 550,358,208,449
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 860,879,472,677 859,973,977,625 872,824,976,390 837,065,317,094
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,244,132,439 3,613,482,439 3,613,482,439 4,288,344,601
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,396,784,864 1,400,727,906 2,047,055,813 2,588,180,620
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 199,236,777,234 438,072,312,984 664,903,607,533 885,877,218,358
1. Phải trả người bán dài hạn 9,912,294,152 35,101,858,837 20,886,084,733 32,887,901,428
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 76,208,690,800 25,803,659,136 12,821,981,000 13,891,110,250
3. Chi phí phải trả dài hạn 7,181,492,352
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,774,831,000 1,765,914,000
7. Phải trả dài hạn khác 40,490,138,585 4,034,341,606 5,925,278,959 13,175,245,830
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72,625,653,697 373,132,453,405 616,313,939,489 821,757,108,800
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,399,938,050
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 541,400,325,018 561,020,033,719 564,605,959,893 570,006,544,822
I. Vốn chủ sở hữu 541,400,325,018 561,020,033,719 564,605,959,893 570,006,544,822
1. Vốn góp của chủ sở hữu 435,980,320,000 435,980,320,000 435,980,320,000 435,980,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 435,980,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 533,500,000 533,500,000 533,500,000 533,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 50,149,592 50,149,592 50,149,592
4. Vốn khác của chủ sở hữu -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,490,112,054 15,153,907,366 16,209,672,292 17,659,979,580
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,745,862,054 25,699,782,347 26,427,372,941 27,626,338,402
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,890,021,283 20,114,787,395 1,207,245,611 6,552,512,508
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,855,840,771 5,584,994,952 25,220,127,330 21,073,825,894
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 87,685,304,245 95,637,147,749 97,439,718,403 100,191,030,583
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,875,644,405,383 3,499,882,429,449 3,705,150,754,539 3,952,030,135,316
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.