TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,088,164,215,695 |
2,517,875,748,525 |
2,428,899,140,007 |
2,165,434,947,507 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
103,824,401,390 |
49,712,969,380 |
31,578,323,664 |
26,393,524,983 |
|
1. Tiền |
103,824,401,390 |
49,712,969,380 |
31,578,323,664 |
26,393,524,983 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,402,860,200,317 |
1,828,995,928,436 |
1,729,966,703,039 |
1,535,985,815,425 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
741,210,061,879 |
898,449,959,768 |
743,259,790,990 |
850,261,792,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
468,161,123,565 |
663,715,639,813 |
727,248,613,909 |
487,626,158,197 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
300,000,000 |
|
22,045,913,699 |
6,546,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
12,800,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
201,007,877,673 |
261,330,328,855 |
244,712,384,441 |
198,851,864,375 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,818,862,800 |
-7,300,000,000 |
-7,300,000,000 |
-7,300,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
562,309,079,432 |
609,195,771,553 |
606,070,849,015 |
500,532,637,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
564,730,274,887 |
611,616,967,008 |
608,492,044,470 |
502,953,833,399 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,421,195,455 |
-2,421,195,455 |
-2,421,195,455 |
-2,421,195,455 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,170,534,556 |
26,971,079,156 |
61,283,264,289 |
102,522,969,155 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
838,223,186 |
913,299,601 |
821,432,313 |
705,038,098 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,245,137,546 |
25,274,725,873 |
44,864,413,009 |
100,960,107,951 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
87,173,824 |
783,053,682 |
15,597,418,967 |
775,006,742 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
82,816,364 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
787,480,189,688 |
982,006,680,924 |
1,276,251,614,532 |
1,786,595,187,809 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
144,597,674,105 |
140,830,666,835 |
119,840,019,231 |
120,670,625,071 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
38,842,170,292 |
28,843,133,672 |
15,746,703,774 |
12,573,866,114 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
4,404,603,500 |
1,572,462,000 |
16,759,453,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
105,755,503,813 |
107,582,929,663 |
102,520,853,457 |
91,337,305,957 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
218,565,630,762 |
225,108,729,193 |
223,218,089,227 |
222,746,785,459 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
205,466,022,606 |
210,017,399,859 |
208,312,068,927 |
203,924,582,943 |
|
- Nguyên giá |
392,765,008,443 |
420,579,269,130 |
424,193,380,075 |
422,291,311,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-187,298,985,837 |
-210,561,869,271 |
-215,881,311,148 |
-218,366,728,543 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,480,355,167 |
11,505,371,484 |
10,900,513,177 |
14,840,669,719 |
|
- Nguyên giá |
11,640,185,968 |
14,165,961,583 |
14,165,961,583 |
18,788,010,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,159,830,801 |
-2,660,590,099 |
-3,265,448,406 |
-3,947,340,864 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,619,252,989 |
3,585,957,850 |
4,005,507,123 |
3,981,532,797 |
|
- Nguyên giá |
5,211,620,500 |
5,211,620,500 |
5,655,144,100 |
5,655,144,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,592,367,511 |
-1,625,662,650 |
-1,649,636,977 |
-1,673,611,303 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
2,874,300,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
2,874,300,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
247,206,417,333 |
415,132,660,945 |
726,974,351,286 |
1,223,672,832,517 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
367,362,011 |
367,362,011 |
367,362,011 |
367,362,011 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
246,839,055,322 |
414,765,298,934 |
726,606,989,275 |
1,223,305,470,506 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
159,865,445,760 |
164,095,176,260 |
172,095,176,260 |
185,711,976,260 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,810,458,225 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
157,054,987,535 |
164,095,176,260 |
172,095,176,260 |
185,711,976,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,245,021,728 |
33,965,147,691 |
34,123,978,528 |
33,792,968,502 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,374,460,281 |
15,310,282,773 |
15,523,817,891 |
16,224,657,033 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
96,134,364 |
44,095,000 |
80,390,000 |
78,295,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
774,427,083 |
18,610,769,918 |
18,519,770,637 |
17,490,016,469 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,875,644,405,383 |
3,499,882,429,449 |
3,705,150,754,539 |
3,952,030,135,316 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,334,244,080,365 |
2,938,862,395,730 |
3,140,544,794,646 |
3,382,023,590,494 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,135,007,303,131 |
2,500,790,082,746 |
2,475,641,187,113 |
2,496,146,372,136 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
578,503,794,068 |
798,296,318,178 |
696,621,911,834 |
708,446,580,144 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
276,087,602,253 |
276,864,834,000 |
261,570,328,163 |
213,634,834,921 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,120,853,443 |
24,849,272,427 |
30,888,004,553 |
27,967,229,753 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,285,858,221 |
103,891,002,074 |
54,080,760,487 |
81,527,416,131 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,833,794,928 |
59,452,905,352 |
51,772,774,112 |
68,235,753,228 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
28,808,460 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
28,808,460 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,804,137,393 |
1,498,719,485 |
1,408,286,673 |
2,034,507,195 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
269,822,064,385 |
370,920,034,800 |
500,813,606,649 |
550,358,208,449 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
860,879,472,677 |
859,973,977,625 |
872,824,976,390 |
837,065,317,094 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,244,132,439 |
3,613,482,439 |
3,613,482,439 |
4,288,344,601 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,396,784,864 |
1,400,727,906 |
2,047,055,813 |
2,588,180,620 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
199,236,777,234 |
438,072,312,984 |
664,903,607,533 |
885,877,218,358 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,912,294,152 |
35,101,858,837 |
20,886,084,733 |
32,887,901,428 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
76,208,690,800 |
25,803,659,136 |
12,821,981,000 |
13,891,110,250 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
7,181,492,352 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,774,831,000 |
1,765,914,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,490,138,585 |
4,034,341,606 |
5,925,278,959 |
13,175,245,830 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
72,625,653,697 |
373,132,453,405 |
616,313,939,489 |
821,757,108,800 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
2,399,938,050 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
541,400,325,018 |
561,020,033,719 |
564,605,959,893 |
570,006,544,822 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
541,400,325,018 |
561,020,033,719 |
564,605,959,893 |
570,006,544,822 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
435,980,320,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
533,500,000 |
533,500,000 |
533,500,000 |
533,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
50,149,592 |
50,149,592 |
50,149,592 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,490,112,054 |
15,153,907,366 |
16,209,672,292 |
17,659,979,580 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,745,862,054 |
25,699,782,347 |
26,427,372,941 |
27,626,338,402 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,890,021,283 |
20,114,787,395 |
1,207,245,611 |
6,552,512,508 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,855,840,771 |
5,584,994,952 |
25,220,127,330 |
21,073,825,894 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
87,685,304,245 |
95,637,147,749 |
97,439,718,403 |
100,191,030,583 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,875,644,405,383 |
3,499,882,429,449 |
3,705,150,754,539 |
3,952,030,135,316 |
|